CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM
CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH
-----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU THUYỀN
Kế hoạch điều động tàu ngày    
  • Theo Khu vực
  • Theo Kế hoạch
QNH - KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
06:00 03/09/2025 COBRA 9,8 189,9 55.474 30.764 Dương (B)(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S CO2-4 MINH LONG
07:00 03/09/2025 VIỆT THUẬN 30-06 5 179,9 30.618,9 19.539 Tùng, Dũng (B)(TKV) YK, TC Luồng Cẩm Phả CO2-4 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài TỰ LÀM
08:00 03/09/2025 VIET THUAN QN-02 (SB) 3,5 79,98 6.071 2.790 Phóng, Mạnh(TKV) Luồng Cẩm Phả CO2-11 Cầu 65.000DWT - Cầu cảng cũ TỰ LÀM.
08:30 03/09/2025 VOSCO UNITY 12,5 189,94 53.552 29.963 Mẫn(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S HN2-7 PACIFIC SHIPPING AGENCY
09:00 03/09/2025 REDMER OLDENDORFF 12,2 260,46 121.412,8 65.976 Nam(TKV) NMS8 Luồng Cẩm Phả P/S HN2-16 SUNRISE JSC
10:00 03/09/2025 ORPHEUS 13,8 224,9 75.631 41.605 Trường(HT 3) NMS8 Luồng Cẩm Phả HN1-6 P/S SUNRISE JSC
10:00 03/09/2025 QNL-TK04 (SB) 2,3 19,34 19,78 107 Luồng Cẩm Phả HN1-7 CTA1 TỰ LÀM
Tàu Lai : NMS8(NHẬT MINH SHIP 8, 1800HP), TC(TUẦN CHÂU, 1958HP), YK(YẾT KIÊU, 3200HP)
QNH - KHU VỰC HÒN GAI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
01:00 03/09/2025 RONG DE 5 4,2 139,9 13.309,3 8.664 Tùng (D)(HT 3) NMS6, TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 5 - Cái Lân HG7-2 PACIFIC LOGISTICS
01:30 03/09/2025 OCEAN PEGASUS 8,84 199,99 49.641 40.547 Sơn(HT 3) NMS6, HL8, TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 5 - Cái Lân VOSA QN
02:00 03/09/2025 SEA FALCON 9,7 181,16 37.150,9 23.662 Tuấn Anh(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL1-1 P/S SUNRISE JSC
03:00 03/09/2025 HOUSTON HARMONY 6,1 182,85 38.473 24.331 Hà (B)(HT 3) HL8, TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 7 - Cái Lân HIGHSEA
04:30 03/09/2025 LAN NING 17 5,8 144,58 15.265,9 9.244 Tiễn(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HL1-4 CCM AGENCY
05:00 03/09/2025 LONG TAN 239 9,9 169 28.666 16.764 Tuất(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL3-6 P/S MINH LONG
05:00 03/09/2025 GRIFFIN 5,46 139,91 19.999 13.069 Khứng(HT 3) NMS6, CL06 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 2 - Cái Lân QUNICOSHIP
07:00 03/09/2025 QUEEN 11 189,99 58.096 32.287 Thanh (B)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HP2 P/S MINH LONG
07:30 03/09/2025 REDMER OLDENDORFF 12,24 260,46 121.412,8 65.976 Thuận(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HM2-5 P/S SUNRISE JSC
07:30 03/09/2025 EN MAY 13,82 228,41 85.001 46.990 Khoái(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HL2 VOSA QN
08:00 03/09/2025 THERESA GRACE 11,89 199,99 63.916 35.868 Thắng (B)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL3-1 P/S ATLANTIC
09:30 03/09/2025 PAN MUTIARA 14,5 229 81.177 44.003 Thanh (B)(HT 3) CL08 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HM2-6 S&A
10:00 03/09/2025 NHA BE 06 6,6 107,48 6.788,16 4.158 Đức, Quý(HT 3) PE Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 5.000DWT B12 VIPCO HA LONG
12:00 03/09/2025 VIET THUAN 56 (SB) 3,4 106,16 7.986 3.898 Kiên (B)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Khu neo Bến Đoan NEW STAR
Tàu Lai : CL06(CÁI LÂN 06, 1658HP), CL08(CÁI LÂN 08, 1658HP), HL8(HẠ LONG 08, 3200HP), NMS6(NHẬT MINH SHIP 6, 2500HP), PE(PETROLIMEX, 1880HP), TT17(THIÊN TÀI 17, 1998HP)
QNH - KHU VỰC QUẢNG YÊN
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC MŨI CHÙA
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC CÔ TÔ
Tàu Lai :
KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian đến
TIME
Vị trí đến
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 COBRA MARSHALL ISLANDS 189,9 30.764 55.474 9,8 06:00 03/09/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Dương (B)(TKV) MINH LONG
2 VOSCO UNITY VIET NAM 189,94 29.963 53.552 12,5 08:30 03/09/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mẫn(TKV) PACIFIC SHIPPING AGENCY
3 REDMER OLDENDORFF LIBERIA 260,46 65.976 121.412,8 12,2 09:00 03/09/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Nam(TKV) NMS8 SUNRISE JSC
4 OCEAN PEGASUS MARSHALL ISLANDS 199,99 40.547 49.641 8,84 01:30 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Sơn(HT 3) NMS6, HL8, TT17 VOSA QN
5 HOUSTON HARMONY PANAMA 182,85 24.331 38.473 6,1 03:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hà (B)(HT 3) HL8, TT17 HIGHSEA
6 LAN NING 17 PANAMA 144,58 9.244 15.265,9 5,8 04:30 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tiễn(HT 3) CCM AGENCY
7 GRIFFIN PANAMA 139,91 13.069 19.999 5,46 05:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khứng(HT 3) NMS6, CL06 QUNICOSHIP
8 EN MAY LIBERIA 228,41 46.990 85.001 13,82 07:30 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khoái(HT 3) VOSA QN
9 PAN MUTIARA KOREA (REPUBLIC) 229 44.003 81.177 14,5 09:30 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thanh (B)(HT 3) CL08 S&A
10 NHA BE 06 VIET NAM 107,48 4.158 6.788,16 6,6 10:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đức, Quý(HT 3) PE VIPCO HA LONG
11 VIET THUAN 56 (SB) VIET NAM 106,16 3.898 7.986 3,4 12:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Kiên (B)(HT 3) NEW STAR
KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian di chuyển
TIME
Vị trí xuất phát
FROM
Vị trí neo đâu
TO
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 VIỆT THUẬN 30-06 VIET NAM 179,9 19.539 30.618,9 5 07:00 03/09/2025 CO2-4 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài Luồng Cẩm Phả Tùng, Dũng (B)(TKV) YK, TC TỰ LÀM
2 VIET THUAN QN-02 (SB) VIET NAM 79,98 2.790 6.071 3,5 08:00 03/09/2025 CO2-11 Cầu 65.000DWT - Cầu cảng cũ Luồng Cẩm Phả Phóng, Mạnh(TKV) TỰ LÀM.
3 QNL-TK04 (SB) VIET NAM 19,34 107 19,78 2,3 10:00 03/09/2025 HN1-7 CTA1 Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
4 RONG DE 5 PANAMA 139,9 8.664 13.309,3 4,2 01:00 03/09/2025 Cầu 5 - Cái Lân HG7-2 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tùng (D)(HT 3) NMS6, TT17 PACIFIC LOGISTICS
KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian tàu rời cảng
TIME
Vị trí neo đậu
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 ORPHEUS LIBERIA 224,9 41.605 75.631 13,8 10:00 03/09/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Trường(HT 3) NMS8 SUNRISE JSC
2 SEA FALCON LIBERIA 181,16 23.662 37.150,9 9,7 02:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tuấn Anh(HT 3) SUNRISE JSC
3 LONG TAN 239 VIET NAM 169 16.764 28.666 9,9 05:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tuất(HT 3) MINH LONG
4 QUEEN MARSHALL ISLANDS 189,99 32.287 58.096 11 07:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thanh (B)(HT 3) MINH LONG
5 REDMER OLDENDORFF LIBERIA 260,46 65.976 121.412,8 12,24 07:30 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thuận(HT 3) SUNRISE JSC
6 THERESA GRACE SINGAPORE 199,99 35.868 63.916 11,89 08:00 03/09/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thắng (B)(HT 3) ATLANTIC
Quảng Ninh, 03/09/2025
Người có thẩm quyền ký, đóng dấu