CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM
CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH
-----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU THUYỀN
Kế hoạch điều động tàu ngày    
  • Theo Khu vực
  • Theo Kế hoạch
QNH - KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
00:00 03/06/2025 TIN THANH 88 2,8 26 169,2 192 Luồng Cẩm Phả HN2-20 HN2-6 LOGISTICS QN Đẩy PT08 (QN-8351)
02:00 03/06/2025 SUN GOLD 11,5 185,74 45.585 26.060 Mẫn(TKV) Luồng Cẩm Phả HN2-16 P/S VINACOMIN
03:00 03/06/2025 HONG BO 9 6 189,99 46.946,66 29.304 Tùng(TKV) Luồng Cẩm Phả HN2-3 P/S CONG TY TNHH LE PHAM
05:00 03/06/2025 HÀ AN 01 (SB) 3,1 57,05 1.232,5 493 Luồng Cẩm Phả CO1-16 P/S TỰ LÀM
08:00 03/06/2025 BLUE OCEAN 01 4,5 96,72 4.939,9 3.437 Lâm(TKV) Luồng Cẩm Phả CO1-16 P/S D&T
08:00 03/06/2025 VIỆT THUẬN 095-02 7,5 119,9 9.323,9 5.858 Dũng (B), Linh(TKV) Luồng Cẩm Phả CO2-8 P/S TỰ LÀM.
09:30 03/06/2025 KHANH MINH 01 (SB) 2,1 73,08 2.248 1.033 Luồng Cẩm Phả P/S HN1-4 TỰ LÀM
10:00 03/06/2025 YN513644 5,3 22,8 0 263 Luồng Cẩm Phả HN1-8 P/S TỰ LÀM
11:30 03/06/2025 BADGER ISLAND 6,3 189,99 58.086 32.345 Hải (A)(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S HN2-7 S&A
14:30 03/06/2025 THÀNH PHÁT 89 (SB) 2,6 79,96 4.622 1.989 Luồng Cẩm Phả CT1 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài TỰ LÀM
16:00 03/06/2025 VIET THUAN 235-06 (SB) 8,02 146,68 23.032,7 11.786 Hùng (A), Hiếu(TKV) Luồng Cẩm Phả CO2-7 P/S TỰ LÀM
19:00 03/06/2025 HOÀNG PHÚC 36 (SB) 5,8 79,86 4.442,8 1.989 Luồng Cẩm Phả Cầu 15.000DWT - Xuất clinker P/S TỰ LÀM
19:00 03/06/2025 VIET THUAN 235 3,8 165,45 23.255,47 14.500 Hải (A), Dũng (A)(TKV) YK, DH Luồng Cẩm Phả Cầu 65.000DWT - Cầu cảng cũ P/S TỰ LÀM
19:30 03/06/2025 HOÀNG ANH 45 (SB) 2,6 75,45 3.528,6 1.548 Luồng Cẩm Phả P/S HN1-4 TỰ LÀM
20:00 03/06/2025 SEACHAMPION 13,2 228,9 82.032 44.002 Khoái(HT 3) NMS8 Luồng Cẩm Phả HN1-7 P/S SUNRISE JSC
20:30 03/06/2025 KHANH MINH 01 (SB) 2,1 73,08 2.248 1.033 Luồng Cẩm Phả HN1-4 HN2-5 TỰ LÀM
21:00 03/06/2025 QUANG VINH DIAMOND 7,94 165,45 23.621 14.491 Hùng (A)(TKV) Luồng Cẩm Phả CO1-4 P/S TỰ LÀM
22:30 03/06/2025 SHEN YU 21 8,8 179,5 40.379,26 22.691 Hải (A)(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S HN2-2 THANG LOI
22:30 03/06/2025 STAR TC (SB) 4 112,5 12.658 5.700 Dũng (A)(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S HO4 CTY TNHH DV HH HOANG DANG
23:30 03/06/2025 QUANG VINH 188 (SB) 4,5 144,91 23.567,3 10.923 Hùng (A)(TKV) DH, TC Luồng Cẩm Phả P/S Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài TỰ LÀM
23:30 03/06/2025 QUANG MINH 9 4,1 90,72 4.373 2.551 Hiếu(TKV) NMS8 Luồng Cẩm Phả HO3 Cầu 15.000DWT - Xuất clinker CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI TRIỆU ANH
Tàu Lai : DH(ĐÔNG HẢI, 980HP), NMS8(NHẬT MINH SHIP 8, 1800HP), TC(TUẦN CHÂU, 1958HP), YK(YẾT KIÊU, 3200HP)
QNH - KHU VỰC HÒN GAI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
07:00 03/06/2025 MAJESTIC ISLAND 6,5 228,94 81.507,3 43.643 Nam, Quý(HT 3) CL, HL8, CL08 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 6 - Cái Lân P/S VOSA
08:30 03/06/2025 NGUYEN TUAN 22 (SB) 1,1 37,52 172,5 161 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khu neo Bến Đoan Cầu cảng PVOIL TỰ LÀM
09:00 03/06/2025 PTS 23 (SB) 1,2 52,12 644 421 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 500DWT B12 TỰ LÀM
11:00 03/06/2025 PETROLIMEX 20 8 146,6 19.925 11.662 Đông(HT 3) PE, CL Luồng Hòn Gai-Cái Lân HM1-2 Cầu 40.000DWT B12 VIPCO HALONG
11:00 03/06/2025 PETROLIMEX 09 10,9 175,9 39.999 25.413 Châu, Khứng(HT 3) PE, CL Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 40.000DWT B12 HM1-2 VIPCO HALONG
11:30 03/06/2025 HOANG SA 666 (SB) 4,9 79,86 3.663 1.796 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 2 - Cái Lân Khu neo Bến Đoan TỰ LÀM
14:00 03/06/2025 PTS 23 (SB) 1,86 52,12 644 421 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 500DWT B12 P/S TỰ LÀM
15:00 03/06/2025 NGUYEN TUAN 22 (SB) 1,6 37,52 172,5 161 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu cảng PVOIL P/S TỰ LÀM
16:30 03/06/2025 PETROLIMEX 09 8 175,9 39.999 25.413 Hà (B)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HM1-2 P/S VIPCO HALONG
17:00 03/06/2025 TARAKAN EXPRESS 10,37 215,4 70.382 54.588 Thanh (B)(HT 3) PE, HL8, CL06 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 3 - Cái Lân P/S CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI TRIỆU ANH
17:00 03/06/2025 QUANG ANH GM 5,8 91,94 4.997,4 2.971 Hiếu (B), Hà (D)(HT 3) TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu cảng PVOIL CÔNG TY TNHH XNK TRỌNG TRUNG
17:30 03/06/2025 HOANG SA 666 (SB) 5 79,86 3.663 1.796 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khu neo Bến Đoan P/S TỰ LÀM
18:00 03/06/2025 NHA BE 06 4,5 107,48 6.788 4.158 Đức, Quý(HT 3) PE Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 5.000DWT B12 P/S CÔNG TY TNHH MTV VIPCO HẠ LONG
18:00 03/06/2025 SAN NICOLAS 10,57 196 58.802 34.374 Tuấn Anh(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL3-1 P/S PACIFIC
18:00 03/06/2025 BBG WUZHOU 10 228,99 81.895 43.066 Hiếu (A)(HT 3) CL, HL8, CL08 Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL2 Cầu 6 - Cái Lân DUC THO
20:00 03/06/2025 VTT 169 (SB) 7,4 79,94 4.467,91 1.948 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 20.000DWT XMTL P/S TỰ LÀM
20:30 03/06/2025 BAO ZHEN 5,4 99,28 5.380,5 2.996 Đức(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL3-2 P/S VOSA
21:00 03/06/2025 PEGASUS 03 8,6 100,73 8.188 6.269 Văn(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HG7-3 P/S T AND TA
22:00 03/06/2025 CL XUCHANG 12,71 199,9 61.203 34.476 Khoái(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HL3-1 ATLANTIC
22:00 03/06/2025 VIET THUAN 095-01 6,8 119,9 9.326,8 5.858 Hiệu(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HG7-2 CTY TNHH DVHH NHAT THANG (SUNRISE)
22:30 03/06/2025 KONYA 6,5 199,99 63.200 35.812 Sơn(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HP4 P/S VOSA
23:00 03/06/2025 ROSEWOOD 14 229 87.334 47.984 Linh(HT 3) NMS6, CL06 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HM2-3 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI S&A
Tàu Lai : CL06(CÁI LÂN 06, 1658HP), CL08(CÁI LÂN 08, 1658HP), CL(CỬA LỤC, 3600HP), HL8(HẠ LONG 08, 3200HP), NMS6(NHẬT MINH SHIP 6, 2500HP), PE(PETROLIMEX, 1880HP), TT17(THIÊN TÀI 17, 1998HP)
QNH - KHU VỰC QUẢNG YÊN
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
00:30 03/06/2025 TIEN PHONG 05 4 27 139 249 Luồng Quàng Yên Cầu cảng Nhà máy Nosco P/S CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC MŨI CHÙA
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC CÔ TÔ
Tàu Lai :
KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian đến
TIME
Vị trí đến
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 KHANH MINH 01 (SB) VIET NAM 73,08 1.033 2.248 2,1 09:30 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
2 BADGER ISLAND HONGKONG 189,99 32.345 58.086 6,3 11:30 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hải (A)(TKV) S&A
3 HOÀNG ANH 45 (SB) VIET NAM 75,45 1.548 3.528,6 2,6 19:30 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
4 SHEN YU 21 SIERRA LEONE 179,5 22.691 40.379,26 8,8 22:30 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hải (A)(TKV) THANG LOI
5 STAR TC (SB) VIET NAM 112,5 5.700 12.658 4 22:30 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Dũng (A)(TKV) CTY TNHH DV HH HOANG DANG
6 QUANG VINH 188 (SB) VIET NAM 144,91 10.923 23.567,3 4,5 23:30 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hùng (A)(TKV) DH, TC TỰ LÀM
7 PTS 23 (SB) VIET NAM 52,12 421 644 1,2 09:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
8 QUANG ANH GM VIET NAM 91,94 2.971 4.997,4 5,8 17:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hiếu (B), Hà (D)(HT 3) TT17 CÔNG TY TNHH XNK TRỌNG TRUNG
9 CL XUCHANG MARSHALL ISLANDS 199,9 34.476 61.203 12,71 22:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khoái(HT 3) ATLANTIC
10 VIET THUAN 095-01 VIET NAM 119,9 5.858 9.326,8 6,8 22:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hiệu(HT 3) CTY TNHH DVHH NHAT THANG (SUNRISE)
11 ROSEWOOD MARSHALL ISLANDS 229 47.984 87.334 14 23:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Linh(HT 3) NMS6, CL06 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI S&A
KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian di chuyển
TIME
Vị trí xuất phát
FROM
Vị trí neo đâu
TO
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 TIN THANH 88 VIET NAM 26 192 169,2 2,8 00:00 03/06/2025 HN2-20 HN2-6 Luồng Cẩm Phả LOGISTICS QN
2 THÀNH PHÁT 89 (SB) VIET NAM 79,96 1.989 4.622 2,6 14:30 03/06/2025 CT1 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
3 KHANH MINH 01 (SB) VIET NAM 73,08 1.033 2.248 2,1 20:30 03/06/2025 HN1-4 HN2-5 Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
4 QUANG MINH 9 VIET NAM 90,72 2.551 4.373 4,1 23:30 03/06/2025 HO3 Cầu 15.000DWT - Xuất clinker Luồng Cẩm Phả Hiếu(TKV) NMS8 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI TRIỆU ANH
5 NGUYEN TUAN 22 (SB) VIET NAM 37,52 161 172,5 1,1 08:30 03/06/2025 Khu neo Bến Đoan Cầu cảng PVOIL Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
6 PETROLIMEX 20 VIET NAM 146,6 11.662 19.925 8 11:00 03/06/2025 HM1-2 Cầu 40.000DWT B12 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đông(HT 3) PE, CL VIPCO HALONG
7 PETROLIMEX 09 VIET NAM 175,9 25.413 39.999 10,9 11:00 03/06/2025 Cầu 40.000DWT B12 HM1-2 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Châu, Khứng(HT 3) PE, CL VIPCO HALONG
8 HOANG SA 666 (SB) VIET NAM 79,86 1.796 3.663 4,9 11:30 03/06/2025 Cầu 2 - Cái Lân Khu neo Bến Đoan Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
9 BBG WUZHOU LIBERIA 228,99 43.066 81.895 10 18:00 03/06/2025 HL2 Cầu 6 - Cái Lân Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hiếu (A)(HT 3) CL, HL8, CL08 DUC THO
KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian tàu rời cảng
TIME
Vị trí neo đậu
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 SUN GOLD VIET NAM 185,74 26.060 45.585 11,5 02:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mẫn(TKV) VINACOMIN
2 HONG BO 9 CHINA 189,99 29.304 46.946,66 6 03:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Tùng(TKV) CONG TY TNHH LE PHAM
3 HÀ AN 01 (SB) VIET NAM 57,05 493 1.232,5 3,1 05:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
4 BLUE OCEAN 01 VIET NAM 96,72 3.437 4.939,9 4,5 08:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Lâm(TKV) D&T
5 VIỆT THUẬN 095-02 VIET NAM 119,9 5.858 9.323,9 7,5 08:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Dũng (B), Linh(TKV) TỰ LÀM.
6 YN513644 CHƯA XÁC ĐỊNH 22,8 263 0 5,3 10:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
7 VIET THUAN 235-06 (SB) VIET NAM 146,68 11.786 23.032,7 8,02 16:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hùng (A), Hiếu(TKV) TỰ LÀM
8 HOÀNG PHÚC 36 (SB) VIET NAM 79,86 1.989 4.442,8 5,8 19:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
9 VIET THUAN 235 VIET NAM 165,45 14.500 23.255,47 3,8 19:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hải (A), Dũng (A)(TKV) YK, DH TỰ LÀM
10 SEACHAMPION MALTA 228,9 44.002 82.032 13,2 20:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Khoái(HT 3) NMS8 SUNRISE JSC
11 QUANG VINH DIAMOND VIET NAM 165,45 14.491 23.621 7,94 21:00 03/06/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hùng (A)(TKV) TỰ LÀM
12 MAJESTIC ISLAND PANAMA 228,94 43.643 81.507,3 6,5 07:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Nam, Quý(HT 3) CL, HL8, CL08 VOSA
13 PTS 23 (SB) VIET NAM 52,12 421 644 1,86 14:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
14 NGUYEN TUAN 22 (SB) VIET NAM 37,52 161 172,5 1,6 15:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
15 PETROLIMEX 09 VIET NAM 175,9 25.413 39.999 8 16:30 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hà (B)(HT 3) VIPCO HALONG
16 TARAKAN EXPRESS SINGAPORE 215,4 54.588 70.382 10,37 17:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thanh (B)(HT 3) PE, HL8, CL06 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI TRIỆU ANH
17 HOANG SA 666 (SB) VIET NAM 79,86 1.796 3.663 5 17:30 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
18 NHA BE 06 VIET NAM 107,48 4.158 6.788 4,5 18:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đức, Quý(HT 3) PE CÔNG TY TNHH MTV VIPCO HẠ LONG
19 SAN NICOLAS MARSHALL ISLANDS 196 34.374 58.802 10,57 18:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tuấn Anh(HT 3) PACIFIC
20 VTT 169 (SB) VIET NAM 79,94 1.948 4.467,91 7,4 20:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
21 BAO ZHEN PANAMA 99,28 2.996 5.380,5 5,4 20:30 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đức(HT 3) VOSA
22 PEGASUS 03 PANAMA 100,73 6.269 8.188 8,6 21:00 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Văn(HT 3) T AND TA
23 KONYA MALTA 199,99 35.812 63.200 6,5 22:30 03/06/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Sơn(HT 3) VOSA
24 TIEN PHONG 05 VIET NAM 27 249 139 4 00:30 03/06/2025 P/S Luồng Quàng Yên CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS
Quảng Ninh, 03/06/2025
Người có thẩm quyền ký, đóng dấu