CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH -----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -----
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU THUYỀN
Kế hoạch điều động tàu ngày
December 2025
December 2025
S
M
T
W
T
F
S
49
30
1
2
3
4
5
6
50
7
8
9
10
11
12
13
51
14
15
16
17
18
19
20
52
21
22
23
24
25
26
27
53
28
29
30
31
1
2
3
2
4
5
6
7
8
9
10
Theo Khu vực
Theo Kế hoạch
QNH - KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Thời gianTIME
Tên tàuVESSEL
Mớn nướcDRAFT
Chiều dàiLOA
Trong tảiDWT
Dung tíchGRT
Hoa tiêuPILOT
Tàu laiTUG
Tuyến luồngROUTE
TừFROM
ĐếnTO
Đại lýAGENT
Ghi chúNOTE
04:00 05/12/2025
AQUAVITA MINT
11,92
199,9
63.591,2
36.106
Hải (A), Vinh(TKV)
Luồng Cẩm Phả
HN2-4
P/S
LAVICO
08:00 05/12/2025
TÚ CƯỜNG 68 (SB)
3,8
116,8
13.386
6.029
Vinh(TKV)
Luồng Cẩm Phả
P/S
CO2-12
TỰ LÀM
08:30 05/12/2025
TRƯỜNG THÀNH 88 (SB)
3,15
91,94
5.907
3.570
Phóng(TKV)
NMS8
Luồng Cẩm Phả
P/S
Cầu 15.000DWT - Xuất clinker
CTY TNHH DV HH HOANG DANG
09:00 05/12/2025
HONG YU
9
225
76.364
40.896
Hải (A)(TKV)
Luồng Cẩm Phả
HN2-11
HN2-6
SUNRISE JSC
12:30 05/12/2025
TRUONG MINH STAR
7,47
118,83
10.287
6.649
Vinh(TKV)
Luồng Cẩm Phả
HN2-17
P/S
S&A Shipping JSC
Tàu Lai :
NMS8(NHẬT MINH SHIP 8, 1800HP)
QNH - KHU VỰC HÒN GAI
Thời gianTIME
Tên tàuVESSEL
Mớn nướcDRAFT
Chiều dàiLOA
Trong tảiDWT
Dung tíchGRT
Hoa tiêuPILOT
Tàu laiTUG
Tuyến luồngROUTE
TừFROM
ĐếnTO
Đại lýAGENT
Ghi chúNOTE
02:00 05/12/2025
HELIOS
8
139,91
19.995
13.060
Cửu(HT 3)
NMS6, TT17
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Cầu 2 - Cái Lân
P/S
QUNICOSHIP
03:00 05/12/2025
HAI DANG 68 (SB)
6,61
94,88
5.942,53
2.859
Mười(HT 3)
NMS6
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Cầu 10.000DWT XMHL
HG7-2
Ngôi Sao Mới
06:00 05/12/2025
POTTERSGRACHT
8
168,68
19.349
17.634
Hiệu(HT 3)
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
P/S
HG7-3
NHẬT THĂNG
07:30 05/12/2025
THANG LOI 168 (SB)
2,5
79,88
4.374
1.955
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Khu neo Bến Đoan
Cầu 10.000DWT XMHL
TỰ LÀM
09:00 05/12/2025
NGÂN SƠN 68
2,2
73,33
2.436,8
1.326
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Cầu 5.000DWT XMTL
P/S
TỰ LÀM
09:00 05/12/2025
AQUA VICTOR
2
25,94
34
272
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
P/S
HG7-3
LAI DẮT HP
ĐƯỢC KÉO BỞI TÀU LAI "HC 44"
09:00 05/12/2025
HC 44
2,4
25,5
62
142
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
P/S
HG7-3
LAI DẮT HP
KÉO THEO SÀ LAN "AQUA VICTOR"
11:00 05/12/2025
ONYX O
6
177
32.700,49
19.887
Khứng(HT 3)
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
HL1-5
P/S
LÊ PHẠM
13:00 05/12/2025
HAI DANG 68 (SB)
6,61
94,88
5.942,53
2.859
Trung(HT 3)
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
HG7-2
P/S
Ngôi Sao Mới
13:30 05/12/2025
CLEANTEC
10,4
179,9
33.270
20.763
Khứng(HT 3)
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
P/S
HL3-6
AN PHÁT
14:00 05/12/2025
THANG LOI 158 (SB)
4,7
79,98
4.156
1.810
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
P/S
Khu neo Bến Đoan
TỰ LÀM
Tàu Lai :
NMS6(NHẬT MINH SHIP 6, 2500HP), TT17(THIÊN TÀI 17, 1998HP)
QNH - KHU VỰC QUẢNG YÊN
Thời gianTIME
Tên tàuVESSEL
Mớn nướcDRAFT
Chiều dàiLOA
Trong tảiDWT
Dung tíchGRT
Hoa tiêuPILOT
Tàu laiTUG
Tuyến luồngROUTE
TừFROM
ĐếnTO
Đại lýAGENT
Ghi chúNOTE
03:00 05/12/2025
HẠ LONG 12 (SB)
2
55,17
616
346
Luồng Quàng Yên
P/S
HỐ TẠM
TỰ LÀM
03:30 05/12/2025
PHÚC NAM 80 (SB)
2,7
58,46
889,13
444
Luồng Quàng Yên
P/S
HỐ TẠM
TỰ LÀM
04:00 05/12/2025
BÌNH THÀNH 06 (SB)
2,2
47,7
487,98
248
Luồng Quàng Yên
P/S
HỐ TẠM
TỰ LÀM
04:30 05/12/2025
PHÚC NAM 80 (SB)
1,9
58,46
889,13
444
Luồng Quàng Yên
HỐ TẠM
P/S
TỰ LÀM
05:00 05/12/2025
BÌNH THÀNH 06 (SB)
1,6
47,7
487,98
248
Luồng Quàng Yên
HỐ TẠM
P/S
TỰ LÀM
06:00 05/12/2025
HẠ LONG 12 (SB)
1,6
55,17
616
346
Luồng Quàng Yên
HỐ TẠM
P/S
TỰ LÀM
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC MŨI CHÙA
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC CÔ TÔ
Tàu Lai :
KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG
STTO.N
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchCountry
Chiều dàiLOA
Dung tíchGT
Trong tảiDWT
Mớn nướcDRAFT
Thời gian đếnTIME
Vị trí đếnPosition
Tuyến luồngROUTE
Hoa tiêuPILOT
Tàu laiTUG
Đại lýAGENT
1
TÚ CƯỜNG 68 (SB)
VIET NAM
116,8
6.029
13.386
3,8
08:00 05/12/2025
P/S
Luồng Cẩm Phả
Vinh(TKV)
TỰ LÀM
2
TRƯỜNG THÀNH 88 (SB)
VIET NAM
91,94
3.570
5.907
3,15
08:30 05/12/2025
P/S
Luồng Cẩm Phả
Phóng(TKV)
NMS8
CTY TNHH DV HH HOANG DANG
3
POTTERSGRACHT
NETHERLANDS
168,68
17.634
19.349
8
06:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Hiệu(HT 3)
NHẬT THĂNG
4
AQUA VICTOR
ST. VINCENT AND THE GRENADINES
25,94
272
34
2
09:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
LAI DẮT HP
5
HC 44
VIET NAM
25,5
142
62
2,4
09:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
LAI DẮT HP
6
CLEANTEC
HONGKONG
179,9
20.763
33.270
10,4
13:30 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Khứng(HT 3)
AN PHÁT
7
THANG LOI 158 (SB)
VIET NAM
79,98
1.810
4.156
4,7
14:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
TỰ LÀM
8
HẠ LONG 12 (SB)
VIET NAM
55,17
346
616
2
03:00 05/12/2025
P/S
Luồng Quàng Yên
TỰ LÀM
9
PHÚC NAM 80 (SB)
VIET NAM
58,46
444
889,13
2,7
03:30 05/12/2025
P/S
Luồng Quàng Yên
TỰ LÀM
10
BÌNH THÀNH 06 (SB)
VIET NAM
47,7
248
487,98
2,2
04:00 05/12/2025
P/S
Luồng Quàng Yên
TỰ LÀM
KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN
STTO.N
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchCountry
Chiều dàiLOA
Dung tíchGT
Trong tảiDWT
Mớn nướcDRAFT
Thời gian di chuyểnTIME
Vị trí xuất phátFROM
Vị trí neo đâuTO
Tuyến luồngROUTE
Hoa tiêuPILOT
Tàu laiTUG
Đại lýAGENT
1
HONG YU
HONG KONG
225
40.896
76.364
9
09:00 05/12/2025
HN2-11
HN2-6
Luồng Cẩm Phả
Hải (A)(TKV)
SUNRISE JSC
2
HAI DANG 68 (SB)
VIET NAM
94,88
2.859
5.942,53
6,61
03:00 05/12/2025
Cầu 10.000DWT XMHL
HG7-2
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Mười(HT 3)
NMS6
Ngôi Sao Mới
3
THANG LOI 168 (SB)
VIET NAM
79,88
1.955
4.374
2,5
07:30 05/12/2025
Khu neo Bến Đoan
Cầu 10.000DWT XMHL
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
TỰ LÀM
KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG
STTO.N
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchCountry
Chiều dàiLOA
Dung tíchGT
Trong tảiDWT
Mớn nướcDRAFT
Thời gian tàu rời cảngTIME
Vị trí neo đậuPosition
Tuyến luồngROUTE
Hoa tiêuPILOT
Tàu laiTUG
Đại lýAGENT
1
AQUAVITA MINT
MARSHALL ISLANDS
199,9
36.106
63.591,2
11,92
04:00 05/12/2025
P/S
Luồng Cẩm Phả
Hải (A), Vinh(TKV)
LAVICO
2
TRUONG MINH STAR
VIET NAM
118,83
6.649
10.287
7,47
12:30 05/12/2025
P/S
Luồng Cẩm Phả
Vinh(TKV)
S&A Shipping JSC
3
HELIOS
PANAMA
139,91
13.060
19.995
8
02:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Cửu(HT 3)
NMS6, TT17
QUNICOSHIP
4
NGÂN SƠN 68
VIET NAM
73,33
1.326
2.436,8
2,2
09:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
TỰ LÀM
5
ONYX O
SAINT KITTS & NEVIS
177
19.887
32.700,49
6
11:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Khứng(HT 3)
LÊ PHẠM
6
HAI DANG 68 (SB)
VIET NAM
94,88
2.859
5.942,53
6,61
13:00 05/12/2025
P/S
Luồng Hòn Gai-Cái Lân
Trung(HT 3)
Ngôi Sao Mới
7
PHÚC NAM 80 (SB)
VIET NAM
58,46
444
889,13
1,9
04:30 05/12/2025
P/S
Luồng Quàng Yên
TỰ LÀM
8
BÌNH THÀNH 06 (SB)
VIET NAM
47,7
248
487,98
1,6
05:00 05/12/2025
P/S
Luồng Quàng Yên
TỰ LÀM
9
HẠ LONG 12 (SB)
VIET NAM
55,17
346
616
1,6
06:00 05/12/2025
P/S
Luồng Quàng Yên
TỰ LÀM
Quảng Ninh,
05/12/2025
Người có thẩm quyền ký, đóng dấu