CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM
CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH
-----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU THUYỀN
Kế hoạch điều động tàu ngày    
  • Theo Khu vực
  • Theo Kế hoạch
QNH - KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
00:00 18/10/2025 VIỆT THUẬN 027-03 (SB) 3,9 79,98 2.795,9 1.440 Luồng Cẩm Phả CO2-12 P/S VIET THUAN
01:00 18/10/2025 AQUAMARINE 7,27 102,79 6.516,9 4.095 Tỉnh(TKV) Luồng Cẩm Phả HN2-8 P/S S&A Shipping JSC
02:00 18/10/2025 HOÀNG LONG-TKV 2,4 27,09 68,6 170 Luồng Cẩm Phả KHU NEO HÒN NÉT Cầu 15.000DWT - Xuất clinker VICOSA
02:30 18/10/2025 CÔNG THÀNH 88 (SB) 2,8 79,98 4.679 1.996 Luồng Cẩm Phả Cầu 15.000DWT - Xuất clinker HO3 CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG
03:00 18/10/2025 TRƯỜNG AN 05 4,1 105,67 7.166,7 4.414 Dũng (B)(TKV) HL Luồng Cẩm Phả HO4 Cầu 15.000DWT - Xuất clinker CTY TNHH DV HH HOANG DANG
04:00 18/10/2025 XING SHUN 76 11,44 187,3 48.377 27.526 Mẫn(TKV) Luồng Cẩm Phả HN2-2 P/S S&A Shipping JSC
07:00 18/10/2025 YN515049 6,2 24,73 0 353 Luồng Cẩm Phả HN1-8 P/S TỰ LÀM Tàu chạy thử
07:30 18/10/2025 XUÂN THỦY 05 (SB) 3,4 72,68 2.066,05 1.225 Luồng Cẩm Phả P/S CO1-12 TỰ LÀM VR-SB; SĐT: 0987653918
07:45 18/10/2025 VIỆT THUẬN XD-01 (SB) 2,4 55,15 800 437 Luồng Cẩm Phả P/S CO2-23 TỰ LÀM VR-SB; SĐT: 0918550207
08:00 18/10/2025 CÔNG THÀNH 88 (SB) 6,24 79,98 4.679 1.996 Luồng Cẩm Phả HO3 P/S CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG
09:30 18/10/2025 VIET THUAN 30-05 7 179,9 30.678,9 19.460 Dương (A)(TKV) YK, TC Luồng Cẩm Phả Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài CO1-6 TỰ LÀM
10:00 18/10/2025 VIET THUAN 30-06 8,1 179,9 30.618,9 19.539 Tùng(TKV) Luồng Cẩm Phả CO1-5 P/S TỰ LÀM
12:00 18/10/2025 QUANG MINH 5 3 89,81 5.157,29 2.907 Mạnh(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S HO4 CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG
12:00 18/10/2025 SHUN KAI HONG 3 109,9 7.922,3 5.393 Công(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S CO2-5 LAVICO
13:00 18/10/2025 MINH HANG 198 (SB) 4,8 79,96 3.804 1.603 Luồng Cẩm Phả HN1-4 P/S TỰ LÀM
13:00 18/10/2025 QUANG TRUNG 79 (SB) 3,35 78,91 2.310,4 1.277 Luồng Cẩm Phả HN1-4 P/S TỰ LÀM
Tàu Lai : HL(HOÀNG LONG TKV, 1600HP), TC(TUẦN CHÂU, 1958HP), YK(YẾT KIÊU, 3200HP)
QNH - KHU VỰC HÒN GAI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
00:00 18/10/2025 NGUYEN DUONG 668 (SB) 2,6 79,9 4.498 1.994 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HP4 TỰ LÀM
01:00 18/10/2025 KHANH MINH 69 (SB) 2 75,69 2.231 1.196 Luồng Hòn Gai-Cái Lân HM2-6 HL2 TỰ LÀM
02:00 18/10/2025 TAN BINH 256 9,6 176,63 28.701 17.697 Thắng (A)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL1-1 P/S MINH LONG
02:00 18/10/2025 PEGASUS 03 6,5 100,73 8.188 6.269 Tùng (D), Hà (D)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HG7-2 T AND TA
05:00 18/10/2025 NHA BE 11 6,6 109,6 6.717 4.552 Đức(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HM1-5 VIPCO HA LONG
06:00 18/10/2025 MS GRACE 4,8 105,6 5.646,45 4.060 Kiên (A)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khu neo Bến Đoan P/S TUNG LAM
06:00 18/10/2025 VIỆT THUẬN XD-01 (SB) 1,9 55,15 800 437 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khu neo Bến Đoan P/S TỰ LÀM
06:30 18/10/2025 PTS HAI PHONG 03 5,5 97,16 6.144 4.120 Thế, Quý(HT 3) PE Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 40.000DWT B12 P/S VIPCO HALONG
07:30 18/10/2025 NINHCO 68 (SB) 1,3 79,94 4.299,1 1.822 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HP4 HD MARINE
08:00 18/10/2025 MINH QUANG 01 (SB) 3,2 126,73 10.942,1 5.565 Văn(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Khu neo Bến Đoan LE NGUYEN MAS
09:00 18/10/2025 THE GIVER 14,17 225 75.726 38.892 Hà (A)(HT 3) CL06 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HM2-6 CONG TY TNHH LE PHAM
09:30 18/10/2025 HUNG KHANH 68 (SB) 2,2 79,7 3.457,9 1.596 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HP4 TỰ LÀM
11:00 18/10/2025 TÀU HÀNG KHÔ (SB) 2,8 59,68 1.175,6 496 Luồng Hòn Gai-Cái Lân HM2-6 P/S TỰ LÀM
11:00 18/10/2025 HUNG KHANH 10 (SB) 2,5 89,5 4.931 1.997 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HP3 TỰ LÀM
11:30 18/10/2025 MARINA BLISS 9,34 228,99 82.026 43.223 Hưng(HT 3) CL, HL8, CL08, TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 7 - Cái Lân VOSA QN
12:00 18/10/2025 LONG TAN 239 5,6 169 28.666 16.764 Tuất(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HL1-1 MINH LONG
12:00 18/10/2025 RICHARD OLDENDORFF 14,5 260 121.354,8 65.976 Hà (A)(HT 3) CL06 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HM2-5 MP
12:00 18/10/2025 NHA BE 11 6,6 109,6 6.717 4.552 Tiễn(HT 3) PE Luồng Hòn Gai-Cái Lân HM1-5 Cầu 40.000DWT B12 VIPCO HA LONG
17:30 18/10/2025 YM SPLENDOUR 12,83 228,99 82.715 43.655 Đăng(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HM2-3 VOSA QN
18:00 18/10/2025 TONG CHENG 701 5,2 112,8 7.174 5.092 Kiên (A)(HT 3) NMS6, TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 5 - Cái Lân PACIFIC LOGISTICS
Tàu Lai : CL06(CÁI LÂN 06, 1658HP), CL08(CÁI LÂN 08, 1658HP), CL(CỬA LỤC, 3600HP), HL8(HẠ LONG 08, 3200HP), NMS6(NHẬT MINH SHIP 6, 2500HP), PE(PETROLIMEX, 1880HP), TT17(THIÊN TÀI 17, 1998HP)
QNH - KHU VỰC QUẢNG YÊN
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
02:00 18/10/2025 TIEN PHONG 03 2,8 30,8 85,1 249 Luồng Quàng Yên Cầu cảng Nhà máy Nosco P/S OCEAN EXPRESS
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC MŨI CHÙA
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC CÔ TÔ
Tàu Lai :
KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian đến
TIME
Vị trí đến
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 XUÂN THỦY 05 (SB) VIET NAM 72,68 1.225 2.066,05 3,4 07:30 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
2 VIỆT THUẬN XD-01 (SB) VIET NAM 55,15 437 800 2,4 07:45 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
3 QUANG MINH 5 VIET NAM 89,81 2.907 5.157,29 3 12:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mạnh(TKV) CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG
4 SHUN KAI HONG BELIZE 109,9 5.393 7.922,3 3 12:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Công(TKV) LAVICO
5 NGUYEN DUONG 668 (SB) VIET NAM 79,9 1.994 4.498 2,6 00:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
6 PEGASUS 03 PANAMA 100,73 6.269 8.188 6,5 02:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tùng (D), Hà (D)(HT 3) T AND TA
7 NHA BE 11 VIET NAM 109,6 4.552 6.717 6,6 05:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đức(HT 3) VIPCO HA LONG
8 NINHCO 68 (SB) VIET NAM 79,94 1.822 4.299,1 1,3 07:30 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân HD MARINE
9 MINH QUANG 01 (SB) VIET NAM 126,73 5.565 10.942,1 3,2 08:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Văn(HT 3) LE NGUYEN MAS
10 THE GIVER PANAMA 225 38.892 75.726 14,17 09:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hà (A)(HT 3) CL06 CONG TY TNHH LE PHAM
11 HUNG KHANH 68 (SB) VIET NAM 79,7 1.596 3.457,9 2,2 09:30 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
12 HUNG KHANH 10 (SB) VIET NAM 89,5 1.997 4.931 2,5 11:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
13 MARINA BLISS SINGAPORE 228,99 43.223 82.026 9,34 11:30 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hưng(HT 3) CL, HL8, CL08, TT17 VOSA QN
14 LONG TAN 239 VIET NAM 169 16.764 28.666 5,6 12:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tuất(HT 3) MINH LONG
15 RICHARD OLDENDORFF LIBERIA 260 65.976 121.354,8 14,5 12:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hà (A)(HT 3) CL06 MP
16 YM SPLENDOUR MARSHALL ISLANDS 228,99 43.655 82.715 12,83 17:30 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đăng(HT 3) VOSA QN
17 TONG CHENG 701 CHINA 112,8 5.092 7.174 5,2 18:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Kiên (A)(HT 3) NMS6, TT17 PACIFIC LOGISTICS
KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian di chuyển
TIME
Vị trí xuất phát
FROM
Vị trí neo đâu
TO
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 HOÀNG LONG-TKV VIET NAM 27,09 170 68,6 2,4 02:00 18/10/2025 KHU NEO HÒN NÉT Cầu 15.000DWT - Xuất clinker Luồng Cẩm Phả VICOSA
2 CÔNG THÀNH 88 (SB) VIET NAM 79,98 1.996 4.679 2,8 02:30 18/10/2025 Cầu 15.000DWT - Xuất clinker HO3 Luồng Cẩm Phả CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG
3 TRƯỜNG AN 05 VIET NAM 105,67 4.414 7.166,7 4,1 03:00 18/10/2025 HO4 Cầu 15.000DWT - Xuất clinker Luồng Cẩm Phả Dũng (B)(TKV) HL CTY TNHH DV HH HOANG DANG
4 VIET THUAN 30-05 VIET NAM 179,9 19.460 30.678,9 7 09:30 18/10/2025 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài CO1-6 Luồng Cẩm Phả Dương (A)(TKV) YK, TC TỰ LÀM
5 KHANH MINH 69 (SB) VIET NAM 75,69 1.196 2.231 2 01:00 18/10/2025 HM2-6 HL2 Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
6 NHA BE 11 VIET NAM 109,6 4.552 6.717 6,6 12:00 18/10/2025 HM1-5 Cầu 40.000DWT B12 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tiễn(HT 3) PE VIPCO HA LONG
KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian tàu rời cảng
TIME
Vị trí neo đậu
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 VIỆT THUẬN 027-03 (SB) VIET NAM 79,98 1.440 2.795,9 3,9 00:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả VIET THUAN
2 AQUAMARINE VIET NAM 102,79 4.095 6.516,9 7,27 01:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Tỉnh(TKV) S&A Shipping JSC
3 XING SHUN 76 PANAMA 187,3 27.526 48.377 11,44 04:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mẫn(TKV) S&A Shipping JSC
4 YN515049 CHƯA XÁC ĐỊNH 24,73 353 0 6,2 07:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
5 CÔNG THÀNH 88 (SB) VIET NAM 79,98 1.996 4.679 6,24 08:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG
6 VIET THUAN 30-06 VIET NAM 179,9 19.539 30.618,9 8,1 10:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Tùng(TKV) TỰ LÀM
7 MINH HANG 198 (SB) VIET NAM 79,96 1.603 3.804 4,8 13:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
8 QUANG TRUNG 79 (SB) VIET NAM 78,91 1.277 2.310,4 3,35 13:00 18/10/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
9 TAN BINH 256 PANAMA 176,63 17.697 28.701 9,6 02:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thắng (A)(HT 3) MINH LONG
10 MS GRACE TUVALU 105,6 4.060 5.646,45 4,8 06:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Kiên (A)(HT 3) TUNG LAM
11 VIỆT THUẬN XD-01 (SB) VIET NAM 55,15 437 800 1,9 06:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
12 PTS HAI PHONG 03 VIET NAM 97,16 4.120 6.144 5,5 06:30 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thế, Quý(HT 3) PE VIPCO HALONG
13 TÀU HÀNG KHÔ (SB) VIET NAM 59,68 496 1.175,6 2,8 11:00 18/10/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
14 TIEN PHONG 03 VIET NAM 30,8 249 85,1 2,8 02:00 18/10/2025 P/S Luồng Quàng Yên OCEAN EXPRESS
Quảng Ninh, 18/10/2025
Người có thẩm quyền ký, đóng dấu