CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM
CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH
-----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU THUYỀN
Kế hoạch điều động tàu ngày    
  • Theo Khu vực
  • Theo Kế hoạch
QNH - KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
01:00 12/11/2025 JOSCO TAICANG 6 197 58.675 33.188 Hưng(HT 3) Luồng Cẩm Phả P/S HN2-2 SUNRISE JSC
02:00 12/11/2025 JIN AO 5 98,22 5.273,5 2.982 Vinh(TKV) DH Luồng Cẩm Phả Cầu 65.000DWT - Cầu cảng cũ P/S VOSA CAM PHA
04:00 12/11/2025 NAM PHÁT 08 (SB) 6,9 96,8 8.040,93 3.546 Hiếu(TKV) HL Luồng Cẩm Phả HN2-15 HN2-8 CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG Rời mạn DENITA WAVE
04:30 12/11/2025 XUÂN THỦY 03 (SB) 2,6 72,68 2.066,05 1.225 Luồng Cẩm Phả P/S HN1-4 TỰ LÀM ĐTT: 0979994166
05:00 12/11/2025 ANDROS BEAUTY 7 289 171.014 87.597 Nam(TKV) HL Luồng Cẩm Phả P/S HN2-12 LAVICO
06:00 12/11/2025 KARADENIZ S 6,89 190 57.157,7 33.312 Mẫn(TKV) Luồng Cẩm Phả CO2-1 P/S HD MARINE
06:30 12/11/2025 VIET THUAN 30-05 4,8 179,9 30.678,9 19.460 Hưng, Vinh(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S CO1-12 TỰ LÀM
07:30 12/11/2025 BÌNH MINH 39 (SB) 5,6 87,5 4.713,98 2.445 Hiếu(TKV) HL Luồng Cẩm Phả HN2-15 HN2-14 TỰ LÀM Rời mạn DENITA WAVE
08:00 12/11/2025 QUANG VINH DIAMOND 8,63 165,45 23.621,05 14.491 Hùng (B)(TKV) YK, DH Luồng Cẩm Phả Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài P/S TỰ LÀM
08:30 12/11/2025 DENITA WAVE 7,44 229,2 93.201 51.255 Mẫn, Hiếu(TKV) NMS8 Luồng Cẩm Phả HN2-15 P/S S&A Shipping JSC
08:30 12/11/2025 VIET THUAN XD-01 (SB) 2,1 55,15 800 437 Luồng Cẩm Phả P/S CO2-24 TỰ LÀM
09:30 12/11/2025 HẢI NAM 79 5,5 161 28.656 16.571 Hưng, Vinh(TKV) YK, DH Luồng Cẩm Phả CO2-12 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài TỰ LÀM
10:00 12/11/2025 XUÂN THỦY 05 (SB) 1,8 72,68 2.066,05 1.225 Luồng Cẩm Phả CO1-2 P/S TỰ LÀM Rời mạn UNIWELL
10:30 12/11/2025 XUÂN THỦY 03 (SB) 2,6 72,68 2.066,05 1.225 Luồng Cẩm Phả HN1-4 HN1-3 TỰ LÀM Cập mạn tàu VSC CASTOR
11:30 12/11/2025 ĐÔNG BẮC 22-01 (SB) 3,5 146,28 22.161,8 11.976 Hùng (B), Hiếu(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S CO1-3 LE NGUYEN MAS
11:30 12/11/2025 TRƯỜNG NGUYÊN OCEAN (SB) 4,5 147,5 23.820 11.894 Mẫn(TKV) Luồng Cẩm Phả P/S CO2-8 VINACOMIN
12:30 12/11/2025 FIGEAC 12,63 190 53.176,5 32.521 Khoái(HT 3) Luồng Cẩm Phả P/S HN1-5 LE PHAM
17:00 12/11/2025 XUÂN THỦY 06 (SB) 1,8 69,8 1.888,87 936 Luồng Cẩm Phả CO1-2 P/S TỰ LÀM
17:00 12/11/2025 XUÂN THỦY 03 (SB) 3,1 72,68 2.066,05 1.225 Luồng Cẩm Phả HN1-3 HN1-4 TỰ LÀM Rời mạn tàu VSC CASTOR
20:30 12/11/2025 VSC CASTOR 6,4 190 55.780 31.538 Linh(HT 3) Luồng Cẩm Phả HN1-3 P/S S&A
22:00 12/11/2025 ĐÔNG BẮC 22-05 (SB) 8 146,88 21.497,2 12.137 Hùng (B)(TKV) Luồng Cẩm Phả CO2-7 P/S LE NGUYEN MAS
22:00 12/11/2025 ĐÔNG BẮC 22-09 (SB) 7,8 146,86 22.100 10.964 Hải (B)(TKV) Luồng Cẩm Phả CO2-6 P/S LÊ NGUYỄN MAS
22:00 12/11/2025 SHINE SAPPHIRE 7,4 229 82.244,8 44.575 Mẫn, Hiếu(TKV) NMS8 Luồng Cẩm Phả P/S HN2-17 S&A Shipping JSC
Tàu Lai : DH(ĐÔNG HẢI, 980HP), HL(HOÀNG LONG TKV, 1600HP), NMS8(NHẬT MINH SHIP 8, 1800HP), YK(YẾT KIÊU, 3200HP)
QNH - KHU VỰC HÒN GAI
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
05:00 12/11/2025 QUANG ANH GM 5,9 91,94 4.997,4 2.971 Đức, Quý(HT 3) TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu cảng PVOIL TRỌNG TRUNG
06:00 12/11/2025 POSEIDON.GR 6,5 199,99 60.370 34.523 Tùng (A)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S HP2 HD MARINE
07:00 12/11/2025 VIỆT THUẬN XD-01 (SB) 1,8 55,15 800 437 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Khu neo Bến Đoan P/S TỰ LÀM
07:30 12/11/2025 LMZ FRANCISCO 10,5 229 82.043 44.114 Trường(HT 3) CL, HL8, CL06, TT17 Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL3-3 Cầu 6 - Cái Lân VOSA
09:00 12/11/2025 ĐỨC THỊNH 17 (SB) 1,3 79,8 5.679,6 2.515 Thế(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HP3 P/S HD MARINE
09:00 12/11/2025 SUN GOLD 11,5 185,74 45.585 26.060 Thuận(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HL1-1 P/S HD MARINE
10:00 12/11/2025 MAJORCA 7,5 225 74.333 40.636 Hưng(HT 3) NMS6, CL, CL08 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 4 - Cái Lân P/S VOSA QN
10:00 12/11/2025 THANH PHAT 05 (SB) 4,2 65,71 1.542 905 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Khu neo Bến Đoan TỰ LÀM
15:00 12/11/2025 PETROLIMEX 15 5,6 159,9 17.960 13.468 Đông(HT 3) PE, CL Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu 40.000DWT B12 P/S VIPCO HA LONG
16:00 12/11/2025 GIA LINH 868 (SB) 5,15 79,37 3.264 1.598 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 5.000DWT XMTL TỰ LÀM
18:00 12/11/2025 UNITY GLORY 5,6 167,5 23.691,3 14.337 Đông(HT 3) NMS6, CL06 Luồng Hòn Gai-Cái Lân P/S Cầu 3 - Cái Lân MINH LONG
21:00 12/11/2025 CHUAN HAI 4,3 129,8 11.752 7.605 Hiệu(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HG7-2 P/S MINH LONG
21:00 12/11/2025 MIKE BAY 8,9 180 36.447 22.988 Thắng (B)(HT 3) Luồng Hòn Gai-Cái Lân HP1 P/S VOSA
21:00 12/11/2025 WESTERDAM 8 285,22 7.200 82.862 Hiếu (A)(HT 3) NMS6, CL06, CL08 Luồng Hòn Gai-Cái Lân Cầu cảng khách QTHL P/S LÊ PHẠM
Tàu Lai : CL06(CÁI LÂN 06, 1658HP), CL08(CÁI LÂN 08, 1658HP), CL(CỬA LỤC, 3600HP), HL8(HẠ LONG 08, 3200HP), NMS6(NHẬT MINH SHIP 6, 2500HP), PE(PETROLIMEX, 1880HP), TT17(THIÊN TÀI 17, 1998HP)
QNH - KHU VỰC QUẢNG YÊN
Thời gian
TIME
Tên tàu
VESSEL
Mớn nước
DRAFT
Chiều dài
LOA
Trong tải
DWT
Dung tích
GRT
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Tuyến luồng
ROUTE
Từ
FROM
Đến
TO
Đại lý
AGENT
Ghi chú
NOTE
05:00 12/11/2025 TIEN PHONG 05 3,8 27 139 249 Luồng Quàng Yên P/S Cầu cảng Nhà máy Nosco OCEAN EXPRESS
07:00 12/11/2025 TAN BINH 267 5,7 190 56.548 31.670 Tuấn Anh(HT 3) TP03, TP05 Luồng Quàng Yên SÀN NÂNG P/S MINH LONG RỜI CẦU 1 TL
07:30 12/11/2025 TIEN PHONG 02 2,8 30,8 85,1 249 Luồng Quàng Yên P/S Cầu cảng Nhà máy Nosco OCEAN EXPRESS
09:30 12/11/2025 TIEN PHONG 05 3,8 27 139 249 Luồng Quàng Yên Cầu cảng Nhà máy Nosco P/S OCEAN EXPRESS
12:00 12/11/2025 ELISA 5,3 114,22 5.781,55 4.915 Kiên (B), Trung(HT 3) TP02, TP03 Luồng Quàng Yên Cầu cảng Nhà máy Nosco P/S OCEAN EXPRESS RỜI CẦU 1A
13:00 12/11/2025 TIEN PHONG 02 2,8 30,8 85,1 249 Luồng Quàng Yên Cầu cảng Nhà máy Nosco P/S OCEAN EXPRESS
13:00 12/11/2025 TIEN PHONG 03 2,8 30,8 85,1 249 Luồng Quàng Yên Cầu cảng Nhà máy Nosco P/S CTY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS
Tàu Lai : TP02(TIEN PHONG 02, 1998HP), TP03(TIEN PHONG 03, 1998HP), TP05(TIEN PHONG 05, 3157HP)
QNH - KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC MŨI CHÙA
Tàu Lai :
QNH - KHU VỰC CÔ TÔ
Tàu Lai :
KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian đến
TIME
Vị trí đến
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 JOSCO TAICANG HONG KONG 197 33.188 58.675 6 01:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hưng(HT 3) SUNRISE JSC
2 XUÂN THỦY 03 (SB) VIET NAM 72,68 1.225 2.066,05 2,6 04:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
3 ANDROS BEAUTY LIBERIA 289 87.597 171.014 7 05:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Nam(TKV) HL LAVICO
4 VIET THUAN 30-05 VIET NAM 179,9 19.460 30.678,9 4,8 06:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hưng, Vinh(TKV) TỰ LÀM
5 VIET THUAN XD-01 (SB) VIET NAM 55,15 437 800 2,1 08:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
6 ĐÔNG BẮC 22-01 (SB) VIET NAM 146,28 11.976 22.161,8 3,5 11:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hùng (B), Hiếu(TKV) LE NGUYEN MAS
7 TRƯỜNG NGUYÊN OCEAN (SB) VIET NAM 147,5 11.894 23.820 4,5 11:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mẫn(TKV) VINACOMIN
8 FIGEAC LIBERIA 190 32.521 53.176,5 12,63 12:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Khoái(HT 3) LE PHAM
9 SHINE SAPPHIRE LIBERIA 229 44.575 82.244,8 7,4 22:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mẫn, Hiếu(TKV) NMS8 S&A Shipping JSC
10 QUANG ANH GM VIET NAM 91,94 2.971 4.997,4 5,9 05:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đức, Quý(HT 3) TT17 TRỌNG TRUNG
11 POSEIDON.GR MARSHALL ISLANDS 199,99 34.523 60.370 6,5 06:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Tùng (A)(HT 3) HD MARINE
12 THANH PHAT 05 (SB) VIET NAM 65,71 905 1.542 4,2 10:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
13 GIA LINH 868 (SB) VIET NAM 79,37 1.598 3.264 5,15 16:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
14 UNITY GLORY PANAMA 167,5 14.337 23.691,3 5,6 18:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đông(HT 3) NMS6, CL06 MINH LONG
15 TIEN PHONG 05 VIET NAM 27 249 139 3,8 05:00 12/11/2025 P/S Luồng Quàng Yên OCEAN EXPRESS
16 TIEN PHONG 02 VIET NAM 30,8 249 85,1 2,8 07:30 12/11/2025 P/S Luồng Quàng Yên OCEAN EXPRESS
KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian di chuyển
TIME
Vị trí xuất phát
FROM
Vị trí neo đâu
TO
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 NAM PHÁT 08 (SB) VIET NAM 96,8 3.546 8.040,93 6,9 04:00 12/11/2025 HN2-15 HN2-8 Luồng Cẩm Phả Hiếu(TKV) HL CÔNG TY TNHH DVHH HOÀNG ĐĂNG
2 BÌNH MINH 39 (SB) VIET NAM 87,5 2.445 4.713,98 5,6 07:30 12/11/2025 HN2-15 HN2-14 Luồng Cẩm Phả Hiếu(TKV) HL TỰ LÀM
3 HẢI NAM 79 VIET NAM 161 16.571 28.656 5,5 09:30 12/11/2025 CO2-12 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài Luồng Cẩm Phả Hưng, Vinh(TKV) YK, DH TỰ LÀM
4 XUÂN THỦY 03 (SB) VIET NAM 72,68 1.225 2.066,05 2,6 10:30 12/11/2025 HN1-4 HN1-3 Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
5 XUÂN THỦY 03 (SB) VIET NAM 72,68 1.225 2.066,05 3,1 17:00 12/11/2025 HN1-3 HN1-4 Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
6 LMZ FRANCISCO CYPRUS 229 44.114 82.043 10,5 07:30 12/11/2025 HL3-3 Cầu 6 - Cái Lân Luồng Hòn Gai-Cái Lân Trường(HT 3) CL, HL8, CL06, TT17 VOSA
KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG
STT
O.N
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Country
Chiều dài
LOA
Dung tích
GT
Trong tải
DWT
Mớn nước
DRAFT
Thời gian tàu rời cảng
TIME
Vị trí neo đậu
Position
Tuyến luồng
ROUTE
Hoa tiêu
PILOT
Tàu lai
TUG
Đại lý
AGENT
1 JIN AO SIERRA LEONE 98,22 2.982 5.273,5 5 02:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Vinh(TKV) DH VOSA CAM PHA
2 KARADENIZ S PANAMA 190 33.312 57.157,7 6,89 06:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mẫn(TKV) HD MARINE
3 QUANG VINH DIAMOND VIET NAM 165,45 14.491 23.621,05 8,63 08:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hùng (B)(TKV) YK, DH TỰ LÀM
4 DENITA WAVE CYPRUS 229,2 51.255 93.201 7,44 08:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Mẫn, Hiếu(TKV) NMS8 S&A Shipping JSC
5 XUÂN THỦY 05 (SB) VIET NAM 72,68 1.225 2.066,05 1,8 10:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
6 XUÂN THỦY 06 (SB) VIET NAM 69,8 936 1.888,87 1,8 17:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả TỰ LÀM
7 VSC CASTOR LIBERIA 190 31.538 55.780 6,4 20:30 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Linh(HT 3) S&A
8 ĐÔNG BẮC 22-05 (SB) VIET NAM 146,88 12.137 21.497,2 8 22:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hùng (B)(TKV) LE NGUYEN MAS
9 ĐÔNG BẮC 22-09 (SB) VIET NAM 146,86 10.964 22.100 7,8 22:00 12/11/2025 P/S Luồng Cẩm Phả Hải (B)(TKV) LÊ NGUYỄN MAS
10 VIỆT THUẬN XD-01 (SB) VIET NAM 55,15 437 800 1,8 07:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân TỰ LÀM
11 ĐỨC THỊNH 17 (SB) VIET NAM 79,8 2.515 5.679,6 1,3 09:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thế(HT 3) HD MARINE
12 SUN GOLD VIET NAM 185,74 26.060 45.585 11,5 09:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thuận(HT 3) HD MARINE
13 MAJORCA MALTA 225 40.636 74.333 7,5 10:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hưng(HT 3) NMS6, CL, CL08 VOSA QN
14 PETROLIMEX 15 VIET NAM 159,9 13.468 17.960 5,6 15:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Đông(HT 3) PE, CL VIPCO HA LONG
15 CHUAN HAI BELIZE 129,8 7.605 11.752 4,3 21:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hiệu(HT 3) MINH LONG
16 MIKE BAY MARSHALL ISLANDS 180 22.988 36.447 8,9 21:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Thắng (B)(HT 3) VOSA
17 WESTERDAM NETHERLANDS 285,22 82.862 7.200 8 21:00 12/11/2025 P/S Luồng Hòn Gai-Cái Lân Hiếu (A)(HT 3) NMS6, CL06, CL08 LÊ PHẠM
18 TAN BINH 267 PANAMA 190 31.670 56.548 5,7 07:00 12/11/2025 P/S Luồng Quàng Yên Tuấn Anh(HT 3) TP03, TP05 MINH LONG
19 TIEN PHONG 05 VIET NAM 27 249 139 3,8 09:30 12/11/2025 P/S Luồng Quàng Yên OCEAN EXPRESS
20 ELISA GUINEA 114,22 4.915 5.781,55 5,3 12:00 12/11/2025 P/S Luồng Quàng Yên Kiên (B), Trung(HT 3) TP02, TP03 OCEAN EXPRESS
21 TIEN PHONG 02 VIET NAM 30,8 249 85,1 2,8 13:00 12/11/2025 P/S Luồng Quàng Yên OCEAN EXPRESS
22 TIEN PHONG 03 VIET NAM 30,8 249 85,1 2,8 13:00 12/11/2025 P/S Luồng Quàng Yên CTY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS
Quảng Ninh, 12/11/2025
Người có thẩm quyền ký, đóng dấu