CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH -----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -----
VỊ TRÍ TÀU TẠI CẢNG
Tìm kiếm theo tên tàu:
Tìm kiếm
KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng Nhà máy xi măng Cẩm Phả
HOÀNG LONG TKV
VIET NAM
68.60
27.1
170
Cầu 15.000DWT - Xuất clinker
20:30 03/05
Bến cảng than Cẩm Phả
CONG THANH 189
VIET NAM
4638.00
80
1999
Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài
03:00 08/05
Khu neo Hòn Con Ong 1
HAI NAM 79
VIET NAM
28656.00
161
16571
CO1-5
23:30 08/05
XUÂN THUY 02
VIET NAM
2068.10
72.7
1225
CO1-1
14:00 09/05
XUÂN THUY 05
VIET NAM
2066.50
72.7
1225
CO1-1
12:00 09/05
XUAN THUY 06
VIET NAM
1888.87
69.8
936
CO1-1
12:00 09/05
XIN HAI JIA
PANAMA
56990.70
190
32957
CO1-1
08:30 09/05
HAI PHUONG STAR
PANAMA
32139.00
175.5
19822
CO1-15
17:00 29/04
Khu neo Hòn Con Ong 2
ELEVEN GOLD
PANAMA
49047.00
190
27763
CO2-1
05:00 09/05
DD VICTORY
PANAMA
26482.00
159
17136
CO2-4
01:00 07/05
ĐÔNG BẮC 009
VIET NAM
49.51
50.4
93
CO2-6
11:00 08/05
DONG BAC 22-05
VIET NAM
21497.20
146.9
12137
CO2-6
09:30 09/05
VIET THUAN XD-01
VIET NAM
800.00
55.2
437
CO2-24
17:30 04/05
Khu neo Hòn Nét 1
TUAN MINH 36
VIET NAM
4065.80
79.1
1763
HN1-4
03:00 09/05
GIA LONG 555
VIET NAM
3319.80
78.6
1643
HN1-4
19:00 08/05
HUNG KHANH 86
VIET NAM
3219.00
79.1
1436
HN1-5
10:00 09/05
HAI DANG 666
VIET NAM
3879.56
78.9
1897
HN1-4
14:00 09/05
MINH TAN 268
VIET NAM
3728.50
94.7
1775
HN1-4
15:00 09/05
NEW HALO
PANAMA
87450.00
229
47984
HN1-6
22:45 06/05
GOLDEN MARINE
PANAMA
57518.00
190
31260
HN1-3
15:30 06/05
SAN NICOLAS
MARSHALL ISLANDS
58802.00
196
34374
HN1-5
21:00 06/05
ENERGY COSMOS
PANAMA
81982.00
228.9
44170
HN1-7
20:30 03/05
Khu neo Hòn Nét 2
OCEANUS
LIBERIA
63384.80
199.9
36362
HN2-7
19:30 07/05
COPERNICUS N
CYPRUS
93062.00
229.2
51239
HN2-15
18:00 04/05
CHANG SHEN HAI
CHINA
56971.00
190
32987
HN2-16
22:30 07/05
KANG YU
CHINA
52988.00
188.5
29342
HN2-11
06:00 09/05
CHANG SHUN JING HAI
PANAMA
45542.00
190
27629
HN2-13
23:00 07/05
TIN THANH 88
VIET NAM
169.20
26
192
HN2-13
12:00 07/05
VIET TRUNG 135
VIET NAM
6739.30
95.1
2917
HN2-9
04:00 08/05
ĐÔNG BẮC CN-05
VIET NAM
1325.24
50
997
HN2-4
07:00 08/03
KHU VỰC HÒN GAI
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng tổng hợp Cái Lân
TRUONG LONG 06
PANAMA
46900.00
200
39802
Cầu 4 - Cái Lân
00:00 22/04
PRO GRACE
PANAMA
53896.00
203.5
46432
Cầu 3 - Cái Lân
07:30 08/05
YI HUI LIAN RUN
HONG KONG
60527.00
210
49072
Cầu 6 - Cái Lân
17:00 07/05
WONDERFUL
TANZANIA (UNITED REP.)
500.00
41
198
Cầu 5 - Cái Lân
10:00 07/05
18:30 09/05
DOKOS
MARSHALL ISLANDS
82024.00
228.9
43987
Cầu 7 - Cái Lân
01:30 06/05
MASAGANA
TUVALU
13079.80
8.7
8642
Cầu 1 - Cái Lân
11:00 08/05
Bến cảng xăng dầu B12
NHA BE 09
VIET NAM
6534.20
106
4250
Cầu 5.000DWT B12
14:00 07/05
PETROLIMEX 15
VIET NAM
17960.00
159.9
13468
Cầu 40.000DWT B12
08:00 09/05
Bến cảng xăng dầu Cái Lân (PV OIL)
NGUYEN TUAN 22
VIET NAM
172.50
37.5
161
Cầu cảng PVOIL
20:00 08/05
Khu neo Hạ Long 1
LONG PHU 10
VIET NAM
7725.29
112.4
5184
HL1-4
08:00 08/05
VINASHIP SEA
VIET NAM
27841.00
169
18108
HL1-1
06:00 03/05
KHARIS TRINITY
KOREA (REPUBLIC)
17018.00
169.4
17018
HL1-2
14:00 09/05
AN HAI PEARL
PANAMA
56877.00
190
32983
HL1-5
06:00 04/05
GAS CATHAR
PANAMA
7124.00
112.1
5849
HL1-13
15:00 25/10
PHC HONESTY
PANAMA
16822.00
135
9989
HL1-3
11:30 09/05
Khu neo Hạ Long 2
S'HAIL AL RAYAN
QATAR
76629.00
224.9
39736
HL2
16:30 09/05
Khu neo Hạ Long 3
SHUO LONG 19
PANAMA
12834.70
130
7877
HL3-2
12:00 09/05
WANGARATTA
PANAMA
82206.00
229
43012
HL3-3
01:00 04/05
CFL DEXING
PANAMA
74716.00
218.2
40745
HL3-4
23:30 01/05
DD VIGILANT
PANAMA
26550.72
159
17136
HL3-6
13:00 06/05
PVT PEARL
VIET NAM
57334.40
190
33218
HL3-7
16:00 06/05
VIMC HARMONY
VIET NAM
22502.00
153
14851
TL HL3-1
13:00 05/04
VINASHIP PEARL
VIET NAM
24939.00
157.3
14602
TL HL3-1
08:00 03/05
Khu neo Hòn Gai 7
VIET THUAN 095-01
VIET NAM
9326.80
119.9
5858
HG7-3
20:00 02/05
LUCKY GRACE
PALAU
6940.00
97.8
5391
HG7-2
10:30 17/04
Khu neo Hòn Miều 1
VIET THUAN 80-05
PANAMA
76596.00
224.9
39738
HM1-3
04:00 09/05
Khu neo Hòn Miều 2
MARGRETH PISSAREK
PANAMA
81439.00
229
44096
HM2-5
00:00 08/05
HUI TONG
HONGKONG
83601.00
229
44146
HM2-6
01:00 08/05
MINH HANG 882
VIET NAM
4785.00
79.6
1978
HM2-6
11:30 09/05
Khu neo Hòn Pháo
VINACOMIN 07
VIET NAM
3072.20
79.8
1599
HP4
21:00 08/05
MINH TU 28
VIET NAM
3915.20
79.9
1880
HP3
10:00 04/05
XUAN THUY 03
VIET NAM
2066.05
72.7
1225
HP2
08:00 04/05
MLS ONYX
PANAMA
53393.00
190
32474
HP4
11:30 05/05
BELAJA
NORWAY
61352.00
199.9
35048
HP2
09:00 03/05
KHU VỰC QUẢNG YÊN
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Nhà máy sửa chữa tàu biển Nosco - Vinalines
MAPLE HARBOUR
KOREA (REPUBLIC)
55832.00
190
31540
SÀN NÂNG
11:00 30/04
TIEN PHONG 05
VIET NAM
139.00
27
249
Cầu cảng Nhà máy Nosco
07:00 08/05
HTK PHOENIX
VIET NAM
28331.00
169.4
17019
SÀN NÂNG
17:00 04/05
GOLDEN STAR
VIET NAM
8258.00
154.4
14743
SÀN NÂNG
06:00 14/04
LS NEPTUNE
VIET NAM
49999.00
183
30123
Cầu cảng Nhà máy Nosco
18:00 05/05
LENA
VIET NAM
9534.00
151.7
8388
Cầu cảng Nhà máy Nosco
14:30 15/10
PTSC 01
VIET NAM
9265.00
89.8
4521
Cầu cảng Nhà máy Nosco
16:00 24/02
PETROLIMEX 20
VIET NAM
19925.00
146.6
11662
SÀN NÂNG
21:00 24/04
QUẢNG YÊN
PHÚC AN 18
VIET NAM
100.49
26.5
149
DỰ ÁN
09:00 13/04
HUNG DUNG 22
VIET NAM
1076.20
58.9
690
HỐ TẠM
12:20 09/05
20:30 09/05
KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
KHU VỰC MŨI CHÙA
KHU VỰC CÔ TÔ