CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH -----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -----
VỊ TRÍ TÀU TẠI CẢNG
Tìm kiếm theo tên tàu:
Tìm kiếm
KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng Nhà máy xi măng Cẩm Phả
HOÀNG LONG-TKV
VIET NAM
68.60
27.1
170
Cầu 15.000DWT - Xuất clinker
18:00 14/11
Bến cảng than Cẩm Phả
TUẦN CHÂU
VIET NAM
107.20
30.9
249
Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài
20:30 06/10
HẢI NAM 88
VIET NAM
23785.80
146.9
11565
Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài
08:20 17/11
Khu neo Cống Tây
QNL-PT9
VIET NAM
2859.51
63.3
2188
CTA1
05:30 21/10
QNL-PT10
VIET NAM
2854.51
63.3
2188
CTA3
10:00 31/10
Khu neo Hòn Con Ong 1
QI HONG
CHINA
56132.00
190
31815
CO1-2
19:30 15/11
ERSOZ EAST
MARSHALL ISLANDS
63539.70
199.9
36332
CO1-7
VIET THUAN 30-05
VIET NAM
30678.90
179.9
19460
CO1-12
09:00 12/11
VIET THUAN STAR
VIET NAM
42717.00
181.5
24953
CO1-1
00:30 17/11
VIỆT THUẬN 26-01
VIET NAM
26060.80
155.2
15062
CO1-3
17:00 16/11
Khu neo Hòn Con Ong 2
ROYAL CHIBA
PANAMA
55899.00
190
31764
CO2-1
VIET THUAN XD-01
VIET NAM
800.00
55.2
437
CO2-24
15:15 14/11
QNL-TK04
VIET NAM
19.78
19.3
107
CO2-20
23:30 14/11
ĐÔNG BẮC 22-10
VIET NAM
22122.00
146.9
10964
CO2-7
19:10 15/11
ĐÔNG BẮC 009
VIET NAM
49.51
22.7
93
CO2-7
02:00 16/11
TRƯỜNG NGUYÊN STAR
VIET NAM
23863.80
146.6
11752
CO2-5
19:40 10/11
TRƯỜNG NGUYÊN OCEAN
VIET NAM
23820.00
147.5
11894
CO2-8
14:00 12/11
ĐÔNG BẮC 22-04
VIET NAM
21500.70
146.9
12137
CO2-9
VINACOMIN 05
VIET NAM
3246.40
78.6
1599
CO2-23
14:00 17/11
Khu neo Hòn Nét 1
AFRICAN INSPIRATION
LIBERIA
61448.00
200
34795
HN1-3
20:45 14/11
XUÂN THỦY 08
VIET NAM
2066.05
72.7
1225
HN1-4
01:30 16/11
ĐỨC TRÍ 289
VIET NAM
2993.40
79.9
1582
HN1-4
18:30 17/11
PVT PEARL
VIET NAM
57334.40
190
33218
HN1-5
XUÂN THỦY 18
VIET NAM
3508.50
79.9
1501
HN1-4
23:00 15/11
Khu neo Hòn Nét 2
JOSCO DAZHOU
HONG KONG
64247.00
199.9
36412
HN2-1
10:40 11/11
NORD KITAN
SINGAPORE
60195.00
199.9
34808
HN2-17
09:45 15/11
HORIZON VEGA
MARSHALL ISLANDS
58129.00
190
32343
HN2-7
01:00 18/11
ANDROS BEAUTY
LIBERIA
171014.00
289
87597
HN2-12
07:45 12/11
ĐÔNG BẮC CN-05
VIET NAM
1325.24
50
997
HN2-4
09:00 16/04
CERVIA
LIBERIA
93273.00
229.2
50697
HN2-15
07:55 13/11
HARVEST RAIN
MARSHALL ISLANDS
95263.00
237
54486
HN2-6
08:00 11/11
KALLE OLDENDORFF
LIBERIA
82105.80
229
44601
HN2-4
01:45 16/11
ERSOZ WEST
MARSHALL ISLANDS
63525.70
199.9
36332
HN2-11
GATE GOLD
PANAMA
6940.00
97.8
5391
HN2-8
Khu neo Hòn Ót
MINH HẰNG 222
VIET NAM
4995.31
95
1938
HO2
09:20 17/11
MINH PHÚ 26
VIET NAM
14227.90
119.8
6269
HO3
07:00 16/11
KHU VỰC HÒN GAI
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng Nhà máy xi măng Thăng Long
HAI THINH 19
VIET NAM
2997.40
78.2
1440
Cầu 5.000DWT XMTL
07:30 17/11
Bến cảng tàu khách quốc tế Hạ Long
STAR NAVIGATOR
BAHAMAS
8741.70
268.3
75338
Cầu cảng khách QTHL
CELEBRITY SOLSTICE
MALTA
9500.00
317.3
121878
Cầu cảng khách QTHL
Bến cảng tổng hợp Cái Lân
YI HUI LIAN SHENG
HONG KONG
51152.00
200
41484
Cầu 4 - Cái Lân
14:00 15/11
BRAZIL EXPRESS
SINGAPORE
69790.00
215.4
57934
Cầu 5 - Cái Lân
19:30 17/11
GODSPEED 6666
PANAMA
49692.00
199.9
40252
Cầu 3 - Cái Lân
14:30 17/11
CAI LAN 08
VIET NAM
55.80
20.2
125
Cầu 7 - Cái Lân
17:00 03/11
GT PERSEPHONE
PANAMA
49322.00
200
41458
Cầu 6 - Cái Lân
20:30 15/11
HA LONG 08
VIET NAM
132.30
27.7
192
Cầu 7 - Cái Lân
16:30 31/08
Bến cảng xăng dầu B12
PETROLIMEX 15
VIET NAM
17960.00
159.9
13468
Cầu 40.000DWT B12
21:00 17/11
PETROLIMEX 20
VIET NAM
19925.00
146.6
11662
Cầu 40.000DWT B12
23:00 17/11
PTS HAI PHONG 03
VIET NAM
6144.00
97.2
4120
Cầu 5.000DWT B12
20:30 17/11
Khu neo Bến Đoan
THANG LOI 09
VIET NAM
4238.00
79.8
1962
Khu neo Bến Đoan
08:00 16/11
PHU MY 05
VIET NAM
912.25
55.3
421
Khu neo Bến Đoan
14:30 16/11
THIEN TAI 17
VIET NAM
117.80
25
172
Khu neo Bến Đoan
16:00 10/05
THANH PHAT 07
VIET NAM
3118.11
74.4
1861
Khu neo Bến Đoan
AN BÌNH PHÁT 88
VIET NAM
7568.29
106.2
3621
Khu neo Bến Đoan
23:00 16/11
Khu neo Hạ Long 1
GAS CATHAR
PANAMA
7124.00
112.1
5849
HL1-13
17:00 06/09
LONG TÂN 239
VIET NAM
28666.00
169
16764
HL1-1
14:30 15/11
PVT PEARL
VIET NAM
57334.40
190
33218
HL1-4
22:00 17/11
Khu neo Hạ Long 2
SARAH
MARSHALL ISLANDS
81082.40
229
43968
HL2
Khu neo Hạ Long 3
WORLD DIANA
ISLE OF MAN
82031.00
229
43469
HL3-3
08:30 17/11
DEVBULK SINEM
MARSHALL ISLANDS
12429.00
180
24031
HL3-4
08:30 17/11
HP 06
PANAMA
25000.00
157
15545
TL HL3-1
19:30 13/11
STR LUCKY
PANAMA
28339.00
169.4
17018
HL3-5
11:00 13/11
Khu neo Hòn Miều 1
TRUONG LONG 03
PANAMA
62806.00
228.9
48191
HM1-6
13:30 17/11
Khu neo Hòn Miều 2
KATAGALAN WISDOM III
PANAMA
98697.00
240
51905
HM2-6
Khu neo Hòn Pháo
YUAN HAI JIN LU
CHINA
63767.10
199.9
35674
HP3
07:00 15/11
FULVIA
LIBERIA
31893.00
175.5
19817
HP1
POSEIDON.GR
MARSHALL ISLANDS
60370.00
200
34523
HP2
07:30 12/11
LILA CHENNAI
LIBERIA
58627.40
196
34531
HP4
07:00 09/11
KHU VỰC QUẢNG YÊN
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Nhà máy sửa chữa tàu biển Nosco - Vinalines
TIEN PHONG 02
VIET NAM
85.10
30.8
249
Cầu cảng Nhà máy Nosco
04:00 18/11
PIONEER KIRA
TUVALU
28250.00
169.4
17019
SÀN NÂNG
04:00 07/11
NAMI ONE
PANAMA
57353.00
190
33286
SÀN NÂNG
06:30 11/11
HẠ LONG 01
VIET NAM
982.25
44.6
572
Cầu cảng Nhà máy Nosco
13:00 23/01
HELEN
PANAMA
21183.00
145.5
11573
SÀN NÂNG
06:00 10/11
TIEN PHONG 03
VIET NAM
85.10
30.8
249
Cầu cảng Nhà máy Nosco
04:00 18/11
GOLDEN FLAME
PANAMA
28361.00
169.4
17019
SÀN NÂNG
12:30 03/11
HAI NAM 87
VIET NAM
33721.00
176.8
21100
Cầu cảng Nhà máy Nosco
21:30 05/11
YÊN HƯNG
VIET NAM
1206.90
62.8
636
CẦU 1A
23:30 15/08
HẠ LONG 02
VIET NAM
982.25
46.6
572
Cầu cảng Nhà máy Nosco
13:00 23/01
TIEN PHONG 05
VIET NAM
139.00
27
249
Cầu cảng Nhà máy Nosco
06:30 13/11
SÔNG CHANH
VIET NAM
1206.90
62.8
636
Cầu cảng Nhà máy Nosco
19:30 23/08
ASTRA
VIET NAM
32363.00
174.4
20033
CẦU 1 HL
10:30 15/10
VIET THUAN 12-02
VIET NAM
12877.40
124.9
7311
SÀN NÂNG
10:30 13/11
QUẢNG YÊN
PHÚ QUANG MINH 06
VIET NAM
4.97
17.4
34
HỐ TẠM
09:00 17/11
BÌNH THÀNH 15
VIET NAM
20.15
37.5
101
HỐ TẠM
09:00 17/11
KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
KHU VỰC MŨI CHÙA
KHU VỰC CÔ TÔ