CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH -----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -----
VỊ TRÍ TÀU TẠI CẢNG
Tìm kiếm theo tên tàu:
Tìm kiếm
KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng than Cẩm Phả
TUẦN CHÂU
VIET NAM
107.20
30.9
249
Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài
10:00 23/07
VIỆT THUẬN 12-07
VIET NAM
12833.40
119.8
6167
Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài
02:20 16/08
Bến phao ITC
MARIANNA
LIBERIA
55753.00
190
31532
ITC-03 - 70.000DWT
00:00 14/08
Khu neo Cống Tây
TIN THANH 88
VIET NAM
169.20
26
192
CTA2
11:30 18/08
QNL-PT9
VIET NAM
2859.51
63.3
2188
CTA1
00:00 18/08
Khu neo Hòn Con Ong 1
SEA ARROW
PORTUGAL
60293.00
198
34321
CO1-1
17:35 10/08
SE MARINA
PANAMA
33173.00
179.9
21265
CO1-6
08:00 18/08
TÂY NAM 01
VIET NAM
7999.00
120
5127
CO1-16
10:15 17/08
HÀ AN 01
VIET NAM
1232.50
57.1
493
CO1-16
08:00 18/08
QUANG VINH DIAMOND
VIET NAM
23621.00
165.5
14491
CO1-15
11:45 31/07
TRƯỜNG SƠN 18
VIET NAM
3470.30
77.5
1805
CO1-9
06:00 15/08
VIET THUAN 30-05
VIET NAM
30678.90
179.9
19460
CO1-7
03:00 12/08
Khu neo Hòn Con Ong 2
XIANG YI 7
BELIZE
14416.50
135
9411
CO2-12
00:50 16/08
AP SLANO
MARSHALL ISLANDS
57494.90
190
31598
CO2-1
18:30 15/08
ĐÔNG BẮC 22-08
VIET NAM
22095.00
146.9
10964
CO2-6
07:30 13/08
HAI NAM 85
VIET NAM
32226.00
177.1
20236
CO2-4
00:20 12/08
VIỆT THUẬN XD-01
VIET NAM
800.00
55.2
437
CO2-22
18:45 13/08
Khu neo Hòn Nét 1
UNITY DISCOVERY
BAHAMAS
60629.00
200
35898
HN1-3
08:45 05/08
PLACID SEA
PANAMA
54604.00
189.9
30953
HN1-5
13:00 18/08
PHUC THANH 88
VIET NAM
4366.20
79.5
1885
HN1-4
16:30 17/08
VTT 169
VIET NAM
4467.91
79.9
1948
HN1-4
00:45 18/08
Khu neo Hòn Nét 2
DL PANSY
KOREA (REPUBLIC)
57834.00
190
33729
HN2-2
YOUNG HARMONY
KOREA
63567.00
206.1
36259
HN2-4
15:00 17/08
SPAR TAURUS
NORWAY
53195.00
190
32474
HN2-7
07:00 12/08
DEYI VENUS
PANAMA
175980.00
289
91165
HN2-13
12:00 16/08
LEADING BRAVERY
HONGKONG
93761.00
235
52735
HN2-16
11:30 18/08
BULK MUSTIQUE
LIBERIA
64047.00
200
36463
HN2-11
14:45 16/08
QNL-TK04
VIET NAM
19.78
19.3
107
HN2-21
10:45 18/08
XING FU HAI
SINGAPORE
85038.00
227.2
49445
HN2-10
12:30 13/08
IOANNA FORCE
MARSHALL ISLANDS
80982.00
229
43231
HN2-5
20:30 11/08
PRETTY MERAK
LIBERIA
28438.31
170
17895
HN2-1
02:00 17/08
ĐÔNG BẮC 009
VIET NAM
49.51
22.7
93
HN2-6
09:30 11/08
ĐÔNG BẮC CN-05
VIET NAM
1325.24
50
997
HN2-4
09:00 16/04
HOÀNG LONG TKV
VIET NAM
68.60
27.1
170
HN2-10
15:00 13/08
QNL-PT10
VIET NAM
2854.51
63.3
2188
HN2-21
05:00 16/08
Khu neo Hòn Ót
QUEEN YAN
HONG KONG
8597.00
112.2
6980
HO3
20:30 16/08
THIÊN PHÚC 27
VIET NAM
3382.90
72.2
1388
HO9
23:00 14/08
TRANG AN 06
MONGOLIA
8747.00
100.3
6448
HO1
13:00 02/03
KHU VỰC HÒN GAI
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng Nhà máy xi măng Thăng Long
QUANG VINH 189
VIET NAM
11167.90
119.9
6331
Cầu 20.000DWT XMTL
15:30 17/08
Bến cảng tổng hợp Cái Lân
PENG ZHOU
SIERRA LEONE
5285.90
96.9
2989
Cầu 5 - Cái Lân
07:30 17/08
CLIPPER TRENT
MARSHALL ISLANDS
34025.68
181
22656
Cầu 3 - Cái Lân
GREEN FUTURE
MARSHALL ISLANDS
13559.00
119.9
9943
Cầu 2 - Cái Lân
06:30 18/08
Bến cảng xăng dầu B12
PTS HAI PHONG 02
VIET NAM
4998.90
99.9
3166
Cầu 5.000DWT B12
07:30 18/08
PETROLIMEX 15
VIET NAM
17960.00
159.9
13468
Cầu 40.000DWT B12
15:30 17/08
Bến cảng xăng dầu Cái Lân (PV OIL)
HAI NAM 66
VIET NAM
3019.87
79
1599
Cầu cảng PVOIL
Khu neo Bến Đoan
GIA BẢO 268
VIET NAM
2813.90
75.9
1400
Khu neo Bến Đoan
07:30 18/08
THANG LOI 668
VIET NAM
4375.00
79.9
1955
Khu neo Bến Đoan
20:00 17/08
MINH KHANH 888
VIET NAM
9047.70
106
4295
Khu neo Bến Đoan
THIEN TAI 17
VIET NAM
117.80
25
172
Khu neo Bến Đoan
16:00 10/05
STAR TC
VIET NAM
12658.00
112.5
5700
Khu neo Bến Đoan
02:30 14/08
Khu neo Hạ Long 1
TONG YUN 17
PANAMA
10947.70
128.3
7666
HL1-4
04:30 15/08
VINASHIP PEARL
VIET NAM
24939.00
157.3
14602
HL1-3
07:30 13/08
GAS CATHAR
PANAMA
7124.00
112.1
5849
HL1-13
17:00 06/09
VINASHIP SEA
VIET NAM
27841.00
169
18108
HL1-1
06:30 13/08
Khu neo Hạ Long 2
WORLD DIANA
ISLE OF MAN
82031.00
229
43469
HL2
03:30 15/08
Khu neo Hạ Long 3
TEXEL ISLAND
HONGKONG
61453.00
200
34794
HL3-3
23:30 10/08
RICHWAY TRADER
PANAMA
82230.70
229
44560
HL3-6
22:00 14/08
HD DIAMOND
BELIZE
14034.00
140.2
8364
HL3-2
06:30 13/08
ML PUFFIN
LIBERIA
63289.90
199.9
36357
HL3-1
04:30 15/08
PORT ALBERNI
HONGKONG
33499.20
175.5
19831
HL3-4
09:30 18/08
BULAN
MONGOLIA
23829.00
153
15164
HL3-7
11:00 16/08
T&T GOLD
VIET NAM
26590.50
167.7
15884
TL HL3-1
18:30 08/08
Khu neo Hòn Gai 7
GLORIOUS SEA
BARBADOS
24781.00
158
14941
HG7-2
08:00 14/08
OCEAN SOUL
COMOROS
5196.00
100
3609
HG7-1
17:00 13/08
VSM STAR
PANAMA
7229.20
112.8
5092
HG7-3
13:00 23/07
Khu neo Hòn Miều 1
TUNG TUAN 22
PANAMA
49052.00
190
27763
HM1-5
05:30 15/08
Khu neo Hòn Miều 2
VORAS
BARBADOS
63608.00
199.9
35596
HM2-3
02:00 17/08
PRABHU DAS
INDIA
76015.00
225
40002
HM2-4
06:00 17/08
TRANSCENDEN DIAMOND
MARSHALL ISLANDS
84967.30
227.2
49445
HM2-6
05:00 16/08
GOLDEN FREEZE
MARSHALL ISLANDS
80577.63
229
44094
HM2-2
12:00 17/08
Khu neo Hòn Pháo
JIN NING 16
CHINA
49867.00
189.9
29499
HP3
15:30 09/08
QUEEN
MARSHALL ISLANDS
58096.00
190
32287
HP2
22:00 07/08
BERDEN
MARSHALL ISLANDS
55552.00
190
30651
HP4
22:00 15/08
BAO YU
PANAMA
24115.00
154.4
14770
HP1
07:00 17/08
KHU VỰC QUẢNG YÊN
Tên tàuVESSEL
Quốc tịchNation
Trong tảiDWT
Chiều dàiLOA
Dung tíchGRT
Cầu / PhaoPILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Nhà máy sửa chữa tàu biển Nosco - Vinalines
ELISA
SAO TOME & PRINCIPE
5781.55
114.2
4915
Cầu cảng Nhà máy Nosco
17:30 22/04
VIMC MIGHTY
VIET NAM
22502.00
153
14851
SÀN NÂNG
19:00 10/08
EMINENCE
PANAMA
19997.00
140.2
13531
CẦU 1 TL
15:45 11/08
VSM UNITY
VIET NAM
4944.50
91
2999
SÀN NÂNG
17:00 12/08
GOLDEN BRIGHT
PANAMA
32700.49
177
19887
SÀN NÂNG
17:15 25/07
SILVER STAR
VIET NAM
55725.00
190
31279
SÀN NÂNG
18:30 11/08
DONGBANG GIANT NO.1
PANAMA
11394.00
139
8521
SÀN NÂNG
14:15 05/08
YÊN HƯNG
VIET NAM
1206.90
62.8
636
CẦU 1A
23:30 15/08
TIEN PHONG 05
VIET NAM
139.00
27
249
Cầu cảng Nhà máy Nosco
13:00 03/08
KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
KHU VỰC MŨI CHÙA
KHU VỰC CÔ TÔ