CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM
CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NINH
-----
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----
VỊ TRÍ TÀU TẠI CẢNG
Tìm kiếm theo tên tàu:    
KHU VỰC CẨM PHẢ - CỬA ĐỐI
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Nation
Trong tải
DWT
Chiều dài
LOA
Dung tích
GRT
Cầu / Phao
PILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng Nhà máy xi măng Cẩm Phả
THANH BINH 68 VIET NAM 7250.00 99.4 3329 Cầu 15.000DWT - Xuất clinker 07:05 27/06
Bến cảng than Cẩm Phả
VIỆT THUẬN 05-03 VIET NAM 5015.90 80 2743 Cầu 70.000DWT - Cầu cảng nối dài 04:10 27/06
Bến phao ITC
SILVER STAR VIET NAM 55725.00 190 31279 ITC-03 - 70.000DWT 17:30 25/06
Khu neo Hòn Con Ong 1
SEA PROSPECT SINGAPORE 55457.00 189.9 30816 CO1-1 13:30 22/06
XING NING 75 PANAMA 51154.80 190 28707 CO1-6
ZARAAR HANIF BANGLADESH 55693.00 190 31232 CO1-2 07:45 25/06
VIET THUAN 215-06 VIET NAM 21502.62 167.5 13697 CO1-5 16:00 27/06
VIET THUAN 235 VIET NAM 23255.47 165.5 14500 CO1-15 05:10 27/06
QUANG VINH DIAMOND VIET NAM 23621.00 165.5 14491 CO1-12 12:30 25/06
Khu neo Hòn Con Ong 2
TT STAR SIERRA LEONE 8941.90 122 5675 CO2-7 19:35 26/06
ALEXANDER SCHULTE SINGAPORE 61579.00 199.9 34641 CO2-1 15:15 23/06
VICTORIA 3 PANAMA 26482.00 169.5 15932 CO2-4 17:15 24/06
ĐÔNG BẮC 009 VIET NAM 49.51 50.4 93 CO2-6 21:00 24/06
VIET THUAN 12-02 VIET NAM 12877.40 124.9 7311 CO2-8 06:05 27/06
Khu neo Hòn Nét 1
OCEAN LUCKY HONGKONG 93200.00 229.2 51208 HN1-6 16:00 24/06
CHARIKLIA JUNIOR LIBERIA 92932.00 229.2 51208 HN1-7 17:30 26/06
YN513645 CHƯA XÁC ĐỊNH 0.00 22.8 263 HN1-8 06:00 28/06
STAR TEMBU MARSHALL ISLANDS 115259.25 255.3 64234 HN1-8 17:00 24/06
OCEAN GLORY SINGAPORE 48437.00 187.3 27575 HN1-3 18:00 22/06
XUAN THUY 06 VIET NAM 1888.87 69.8 936 HN1-6 18:00 27/06
YASA URANUS MARSHALL ISLANDS 64058.00 199.9 36460 HN1-5 12:30 23/06
TUAN MINH 36 VIET NAM 4065.80 79.1 1763 HN1-4 16:30 27/06
Khu neo Hòn Nét 2
YUE DIAN 103 CHINA 115066.50 254 64654 HN2-5 14:00 25/06
GREAT W LIBERIA 91439.00 235 50464 HN2-11 16:00 25/06
BBG FANGCHENG HONG KONG 81628.80 229 44196 HN2-1 10:45 26/06
PANDA MARSHALL ISLANDS 180181.00 288.9 90286 HN2-4 02:00 23/06
PENELOPE OLDENDORFF LIBERIA 114861.17 255.3 63993 HN2-6 16:30 26/06
HẢI NAM 189 VIET NAM 4076.60 78.6 1950 HN2-20 17:00 27/06
DARYA LACHMI MARSHALL ISLANDS 82271.00 229 44577 HN2-3 10:30 26/06
LONG TAN 268 VIET NAM 7262.90 95 3197 HN2-9 19:00 26/06
FUDA PANAMA 56039.00 190 31238 HN2-7 10:00 25/06
HOÀNG LONG TKV VIET NAM 68.60 27.1 170 HN2-1 00:00 23/06
YUNTONG PANAMA 119597.00 238.7 64618 HN2-16 16:15 26/06
SUN GOLD VIET NAM 45585.00 185.7 26060 HN2-2 18:30 26/06
QNL-PT10 VIET NAM 2854.51 63.3 2188 HN2-16 17:30 26/06
MINH KHANH 888 VIET NAM 9047.70 106 4295 HN2-5 00:15 27/06
ĐÔNG BẮC CN-05 VIET NAM 1325.24 50 997 HN2-4 09:00 16/04
QNL-PT9 VIET NAM 2859.51 63.3 2188 HN2-5 16:00 25/06
BÌNH MINH 39 VIET NAM 4713.98 87.5 2445 HN2-8 10:07 27/06
VINACOMIN 07 VIET NAM 3072.20 79.8 1599 HN2-16 15:30 27/06
THANG LOI 09 VIET NAM 4238.00 79.8 1962 HN2-5 18:30 26/06
NINHCO 68 VIET NAM 4299.10 79.9 1822 HN2-5 13:00 27/06
TIN THANH 88 VIET NAM 169.20 26 192 HN2-16 15:30 27/06
Khu neo Hòn Ót
TRANG AN 06 MONGOLIA 8747.00 100.3 6448 HO1 13:00 02/03
KHU VỰC HÒN GAI
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Nation
Trong tải
DWT
Chiều dài
LOA
Dung tích
GRT
Cầu / Phao
PILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Bến cảng Nhà máy đóng tàu Hạ Long
TRUONG MINH DREAM 05 PANAMA 45000.00 185 27492 Cầu cảng NM ĐTHL 14:30 26/05
Bến cảng Nhà máy xi măng Thăng Long
HAI THINH 19 VIET NAM 3045.70 78.2 1440 Cầu 5.000DWT XMTL 15:00 26/06
Bến cảng tổng hợp Cái Lân
CLIVIA BELIZE 5326.00 99.8 2976 Cầu 5 - Cái Lân
ANDALUCIA PANAMA 49527.00 199.9 39895 Cầu 3 - Cái Lân 09:30 25/06
TRUONG SA 126 VIET NAM 5472.00 95 2518 Cầu 5 - Cái Lân
Bến cảng xăng dầu B12
PETROLIMEX 14 VIET NAM 13131.00 128.6 8542 Cầu 40.000DWT B12 08:00 27/06
PTS HAI PHONG 03 VIET NAM 6144.00 97.2 4120 Cầu 5.000DWT B12
PTS 27 VIET NAM 644.00 52.1 421 Cầu 500DWT B12 21:00 27/06
Bến cảng xăng dầu Cái Lân (PV OIL)
QUANG ANH GM VIET NAM 4997.40 91.9 2971 Cầu cảng PVOIL
Khu neo Bến Đoan
THIEN TAI 17 VIET NAM 117.80 25 172 Khu neo Bến Đoan 16:00 10/05
VIET THUAN XD-01 VIET NAM 800.00 55.2 437 Khu neo Bến Đoan 23:30 21/06
Khu neo Cửa Lục
ĐỨC ĐẠT 19 VIET NAM 187.40 39.8 99 CL1 17:00 22/06
Khu neo Hạ Long 1
VANTAGE REEF LIBERIA 29262.00 170 18493 HL1-4 08:30 13/06
LONG SHENG 17 PANAMA 11225.10 131.5 7564 HL1-2 02:30 27/06
KHANH MINH 19 VIET NAM 2404.00 75.5 1226 HL1-3 15:00 27/06
CS GLORY MARSHALL ISLANDS 28202.00 169.4 17027 HL1-1 17:00 26/06
ANGELS SPIRIT MARSHALL ISLANDS 35239.00 179.9 22402 HL1-3 08:30 25/06
GAS CATHAR PANAMA 7124.00 112.1 5849 HL1-13 17:00 06/09
OUTLANDER PANAMA 45526.00 185.4 26091 HL1-5 11:30 30/05
Khu neo Hạ Long 2
EFE BOSPHORUS LIBERIA 63341.10 199.9 36332 HL2 21:30 25/06
Khu neo Hạ Long 3
NEW GOLD VIET NAM 26465.00 167.2 15884 HL3-4 11:30 25/06
MEDI EGEO LIBERIA 60550.00 200 34049 HL3-3 11:30 15/06
DD VOYAGER PANAMA 26540.89 159 17136 TL HL3-1 19:30 23/06
TRUONG NGUYEN OCEAN VIET NAM 23820.00 147.5 11894 HL3-7 15:00 27/06
IVS MAGPIE MARSHALL ISLANDS 28240.00 169.4 17019 HL3-7 15:30 25/06
Khu neo Hòn Gai 7
ROYAL 39 VIET NAM 5168.00 91.9 2972 HG7-2 16:00 24/06
Khu neo Hòn Miều 1
TUNG TUAN 22 PANAMA 49052.00 190 27763 HM1-3 10:30 26/06
PETROLIMEX 20 VIET NAM 19925.00 146.6 11662 HM1-5 08:00 27/06
TRUONG LONG 06 PANAMA 46900.00 200 39802 HM1-6 07:00 24/06
LS NEPTUNE VIET NAM 39999.00 183 30123 HM1-2 08:00 27/06
Khu neo Hòn Miều 2
STAR LADY BAHAMAS 171877.00 289 89076 HM2-5 17:00 26/06
MARIANNE STOEGER PANAMA 81402.40 229 44096 HM2-4 18:00 26/06
GUO YUAN 22 CHINA 75853.60 224.9 41830 HM2-6 16:30 26/06
Khu neo Hòn Pháo
MINH TAN 36 VIET NAM 3690.70 72 1575 HP2 10:00 27/06
AFRICAN LOGRUNNER BAHAMAS 40481.00 180 24725 HP2 19:00 26/06
GREEN GENIE PANAMA 61202.00 199.9 34584 HP4 18:00 25/06
VINACOMIN CAM PHA VIET NAM 8811.40 113.2 5590 HP3 15:30 23/06
KHU VỰC QUẢNG YÊN
Tên tàu
VESSEL
Quốc tịch
Nation
Trong tải
DWT
Chiều dài
LOA
Dung tích
GRT
Cầu / Phao
PILOT
Thời gian neo
Thời gian rời
Nhà máy sửa chữa tàu biển Nosco - Vinalines
ELISA SAO TOME & PRINCIPE 5781.55 114.2 4915 Cầu cảng Nhà máy Nosco 17:30 22/04
GAS LOTUS PANAMA 3983.00 97 3496 Cầu cảng Nhà máy Nosco 10:15 22/06
LENA VIET NAM 9534.00 151.7 8388 Cầu cảng Nhà máy Nosco 14:30 15/11
LOUIZA ST. MAARTEN ISLAND 45557.00 182.8 27234 SÀN NÂNG 22:00 02/06
PTSC 01 VIET NAM 9265.00 89.8 4521 Cầu cảng Nhà máy Nosco 00:00 25/02
GOLDEN LEAF PANAMA 28186.00 174 17150 Cầu cảng Nhà máy Nosco 16:30 11/06
GOLDEN STAR VIET NAM 8258.00 154.4 14743 SÀN NÂNG 15:00 14/04
STR VIGOR PANAMA 28190.00 169.4 17019 Cầu cảng Nhà máy Nosco 15:00 10/06
HAI NAM 82 VIET NAM 52454.00 190 30046 SÀN NÂNG 23:55 20/06
KHU VỰC VẠN GIA - HẢI HÀ
KHU VỰC MŨI CHÙA
KHU VỰC CÔ TÔ